x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-0
Universitario2
Cusco FC62 
0 : 1 3/42 1/2
-0.910.780.910.95
FT
2-1
Cienciano5
Alianza Lima31 
0 : 1/42 1/2
1.000.88-0.970.83
FT
1-2
Sporting Cristal1
Melgar4
0 : 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
FT
1-1
Alianza Atletico12
Cesar Vallejo16
0 : 02 1/4
0.87-0.990.880.98
FT
3-2
Comerciantes Unidos8
Sport Huancayo101 
0 : 02 1/2
0.960.920.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Carlos A. Mannucci17
Sport Boys15
0 : 1/22 1/2
0.930.950.940.92
FT
0-4
DU Comercio18
Dep. Garcilaso14
0 : 1/42 3/4
0.920.960.990.87
FT
0-1
CD Los Chankas111
Atletico Grau9
0 : 1/22 1/2
-0.930.80-0.900.75
FT
2-1
AD Tarma7
UTC Cajamarca13
0 : 12 1/2
0.82-0.940.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 10 1 1 34 12 31
2. Universitario 12 9 3 0 18 4 30
3. Alianza Lima 12 8 0 4 26 10 24
4. Melgar 12 6 3 3 19 14 21
5. Cienciano 12 5 5 2 17 16 20
6. Cusco FC 12 6 2 4 14 15 20
7. AD Tarma 12 5 3 4 21 20 18
8. Comerciantes Unidos 12 5 3 4 18 20 18
9. Atletico Grau 12 3 5 4 12 12 14
10. Sport Huancayo 12 4 2 6 15 22 14
11. CD Los Chankas 12 4 1 7 19 20 13
12. Alianza Atletico 12 3 4 5 9 12 13
13. UTC Cajamarca 12 3 3 6 13 15 12
14. Dep. Garcilaso 12 3 2 7 15 18 11
15. Sport Boys 12 3 2 7 11 15 11
16. Cesar Vallejo 12 2 5 5 13 20 11
17. Carlos A. Mannucci 12 3 2 7 10 29 11
18. DU Comercio 12 1 4 7 12 22 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo