x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP T.N.KỲ VS HÀ LAN

VLWC KV Châu Âu, vòng 11

T.N.Kỳ

FT

0 - 2

(0-1)

Hà Lan

- THỐNG KÊ
17(3) Sút bóng 14(7)
13 Phạt góc 3
9 Phạm lỗi 15
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
2 Việt vị 11
51% Cầm bóng 49%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Demirel
  • 2
    Semih Kaya
  • 3
    Ali Kaldirim
  • 7
    Gokhan Gonul
  • 21
    Omer Toprak
  • 8
    Selcuk Inan
  • 14
    Arda Turan
  • 15
    Mehmet Topal
  • 16
    Olcan Adin
  • 9
    Umut Bulut
  • 17
    Burak Yilmaz
- Đội hình dự bị:
  • 12
    Zengin
  • 23
    Kivrak
  • 4
    Aykut Demir
  • 13
    Ersan Gulum
  • 5
    Calhanoglu
  • 6
    Alper Potuk
  • 10
    Olcay Sahan
  • 11
    Gokhan Tore
  • 22
    Salih Dursun
  • 19
    Pektemek
  • 20
    Cenk Tosun
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Cillessen
  • 2
    Janmaat
  • 2
    Vlaar
  • 3
    Bruma
  • 5
    Blind
  • 6
    N. de Jong
  • 8
    Strootman
  • 10
    Van der Vaart
  • 11
    Robben
  • 7
    Lens
  • 9
    Van Persie
- Đội hình dự bị:
  • 23
    Vorm
  • 22
    Krul
  • 13
    De Vrij
  • 12
    Verhaegh
  • 14
    Bruma
  • 15
    Willems
  • 18
    V.Bommel
  • 19
    Van Wolfswinkel
  • 20
    Maher
  • 21
    Kuyt
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Serbia 8 6 2 0 18 9 20
2. B.D.Nha 8 5 2 1 17 6 17
3. Ireland 8 2 3 3 11 8 9
4. Luxembourg 8 3 0 5 8 18 9
5. Azerbaijan 8 0 1 7 5 18 1
Bảng B
1. T.B.Nha 8 6 1 1 15 5 19
2. Thụy Điển 8 5 0 3 12 6 15
3. Hy Lạp 8 2 4 2 8 8 10
4. Georgia 8 2 1 5 6 12 7
5. Kosovo 8 1 2 5 5 15 5
Bảng C
1. Thụy Sỹ 8 5 3 0 15 2 18
2. Italia 8 4 4 0 13 2 16
3. Bắc Ireland 8 2 3 3 6 8 9
4. Bulgaria 8 2 2 4 7 14 8
5. Lithuania 8 1 0 7 4 19 3
Bảng D
1. Pháp 8 5 3 0 18 3 18
2. Ukraina 8 2 6 0 11 8 12
3. Phần Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Bosnia & Herz 8 1 4 3 9 12 7
5. Kazakhstan 8 0 3 5 5 20 3
Bảng E
1. Bỉ 8 6 2 0 25 6 20
2. Wales 8 4 3 1 14 9 15
3. Séc 8 4 2 2 14 9 14
4. Estonia 8 1 1 6 9 21 4
5. Belarus 8 1 0 7 7 24 3
Bảng F
1. Đan Mạch 10 9 0 1 30 3 27
2. Scotland 10 7 2 1 17 7 23
3. Israel 10 5 1 4 23 21 16
4. Áo 10 5 1 4 19 17 16
5. Đảo Faroe 10 1 1 8 7 23 4
6. Moldova 10 0 1 9 5 30 1
Bảng G
1. Hà Lan 10 7 2 1 33 8 23
2. T.N.Kỳ 10 6 3 1 27 16 21
3. Na Uy 10 5 3 2 15 8 18
4. Montenegro 10 3 3 4 14 15 12
5. Latvia 10 2 3 5 11 14 9
6. Gibraltar 10 0 0 10 4 43 0
Bảng H
1. Croatia 10 7 2 1 21 4 23
2. Nga 10 7 1 2 19 6 22
3. Slovakia 10 3 5 2 17 10 14
4. Slovenia 10 4 2 4 13 12 14
5. Síp 10 1 2 7 4 21 5
6. Malta 10 1 2 7 9 30 5
Bảng I
1. Anh 10 8 2 0 39 3 26
2. Ba Lan 10 6 2 2 30 11 20
3. Albania 10 6 0 4 12 12 18
4. Hungary 10 5 2 3 19 13 17
5. Andorra 10 2 0 8 8 24 6
6. San Marino 10 0 0 10 1 46 0
Bảng J
1. Đức 10 9 0 1 36 4 27
2. North Macedonia 10 5 3 2 23 11 18
3. Romania 10 5 2 3 13 8 17
4. Armenia 10 3 3 4 9 20 12
5. Iceland 10 2 3 5 12 18 9
6. Liechtenstein 10 0 1 9 2 34 1
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo