TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 1
San Luis Qui.
L. Compagnucci (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
40%
Hòa
0%
Curico Unido
60%
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
22/07 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/02 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Curico Unido |
29/10 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
01/03 | Curico Unido | 0 - 1 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
19/05 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Deportes Santa Cruz |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
09/05 | San Luis Qui. | 2 - 0 | U.Concepcion |
05/05 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Deportes Recoleta |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
20/05 | San. Wanderers | 2 - 2 | Curico Unido |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
23/04 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
SLQ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CURI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CURI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 28 |
2. | Coquimbo Unido | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 12 | 24 |
3. | Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 24 |
4. | Univ. Catolica(CHL) | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 24 |
5. | Colo Colo | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 12 | 23 |
6. | Palestino | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 21 |
7. | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 21 |
8. | U. Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 18 |
9. | Nublense | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 20 | 15 |
10. | O Higgins | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | 15 |
11. | Audax Italiano | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 18 | 14 |
12. | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | 14 |
13. | Huachipato | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 19 | 13 |
14. | Cobresal | 13 | 2 | 5 | 6 | 19 | 23 | 11 |
15. | Dep. Copiapo | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | 9 |
16. | U. La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: