TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS LENS
VĐQG Pháp, vòng 10
Montpellier
Stephy Mavididi (47')
FT
1 - 0
(0-0)
Lens
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Deiver Machado
Jonathan Claus -
Jordan Ferri
86'
-
84'
Charles Boli
Christopher Woo -
Nicholas Gioacchini
Florent Molle83'
-
81'
Wesley Saïd -
77'
Corentin Jean -
Mihailo Ristic
Valere Germai76'
-
Jordan Ferri
68'
-
Maxime Esteve
67'
-
66'
Wesley Saïd
Arnaud Kalimuendo-Muing -
65'
Corentin Jean
David Cost -
62'
David Costa -
Joris Chotard
58'
-
Stephy Mavididi
47'
-
29'
Christopher Wooh
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
6S. Sambia
-
14M. Esteve
-
3M. Sakho
-
31N. Cozza
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
25F. Mollet
-
11T. Savanier
-
10S. Mavididi
-
9V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
23N. Gioacchini
-
7M. Ristic
-
22B. Badu
-
28B. Makouana
-
18L. Leroy
-
30M. Carvalho
-
2A. Souquet
-
21S. Wahi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16J. Leca
-
5C. Wooh
-
4K. Danso
-
24J. Gradit
-
29P. Frankowski
-
8S. Fofana
-
28C. Doucoure
-
11J. Clauss
-
20David Costa
-
15A. Kalimuendo
-
7F. Sotoca
- Đội hình dự bị:
-
25C. Jean
-
3D. Machado
-
18Y. Cahuzac
-
1W. Farinez
-
22W. Saïd
-
27C. Boli
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
0%
Hòa
40%
Lens
60%
09/12 | Montpellier | 0 - 0 | Lens |
26/02 | Montpellier | 1 - 1 | Lens |
10/12 | Montpellier | 1 - 2 | Lens |
16/10 | Lens | 1 - 0 | Montpellier |
21/04 | Lens | 2 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, LEN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEN
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 34 | 46 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Toulouse | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 40 | 40 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 31 | 6 | 8 | 17 | 37 | 61 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
02h00 | Clermont | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
02h00 | Lens | 4 - 0 | Nantes |
19h00 | Stade Brestois | 2 - 3 | PSG |
21h00 | Lille | 2 - 0 | Monaco |
21h00 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
21h00 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
23h05 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
Thứ 5, ngày 07/12 | |||
03h00 | Marseille | 3 - 0 | Lyon |
BÌNH LUẬN: