x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-1
Homburg61
FSV Frankfurt11
0 : 3/43
0.960.880.81-0.99
FT
2-1
Hessen Kassel8
Barockstadt FL7
0 : 1/42 3/4
0.950.890.840.98
FT
6-3
TSG Balingen17
Astoria Walldorf14
0 : 1/43
-0.990.830.930.89
FT
5-2
Offenbach10
Bahlinger12
0 : 13
0.960.880.920.90
FT
1-3
TSV Steinbach13
Ein.Frankfurt II4
0 : 3/43 1/4
0.78-0.940.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Stuttgart Kickers1
Aalen15
0 : 12 3/4
0.870.970.75-0.93
FT
2-0
Koblenz18
TSV Schott Mainz16
1/4 : 02 3/4
0.850.990.77-0.95
FT
3-1
SGV Freiberg5
Stuttgart II2
1/4 : 03
0.960.880.76-0.94
FT
1-0
Mainz II9
Hoffenheim II3
3/4 : 02 3/4
0.70-0.880.830.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 33 18 9 6 61 32 63
2. Stuttgart II 33 18 8 7 76 50 62
3. Hoffenheim II 33 18 5 10 64 27 59
4. Ein.Frankfurt II 33 16 8 9 61 46 56
5. SGV Freiberg 33 16 8 9 52 37 56
6. Homburg 33 16 7 10 65 46 55
7. Barockstadt FL 33 15 6 12 50 40 51
8. Hessen Kassel 33 13 8 12 46 46 47
9. Mainz II 33 14 5 14 53 59 47
10. Offenbach 33 13 7 13 58 46 46
11. FSV Frankfurt 33 12 9 12 43 46 45
12. Bahlinger 33 11 10 12 41 49 43
13. TSV Steinbach 33 12 5 16 52 62 41
14. Astoria Walldorf 33 11 8 14 40 53 41
15. Aalen 33 8 10 15 37 55 34
16. TSV Schott Mainz 33 7 9 17 49 76 30
17. TSG Balingen 33 6 10 17 51 81 28
18. Koblenz 33 4 6 23 29 77 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo