x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Babelsberg5
Hertha Berlin II14
0 : 3/42 3/4
0.870.970.870.95
FT
2-0
Zwickau11
Berlin AK 0718
0 : 3/42 3/4
0.841.000.870.95
FT
4-0
VSG Altglienicke6
C. Leipzig8
0 : 3/42 3/4
0.80-0.960.920.90
FT
2-1
FC Eilenburg16
Hansa Rostock II17
0 : 1/42 3/4
0.990.850.821.00
FT
1-3
BFC Dynamo4
Chemnitzer9
0 : 12 3/4
0.990.85-0.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
CZ Jena7
RW Erfurt13
0 : 1/22 3/4
0.960.860.990.83
FT
4-1
Greifswalder FC2
Viktoria Berlin3
0 : 12 3/4
-0.960.780.940.86
FT
1-1
Lok.Leipzig12
Luckenwalde15
0 : 1/22 3/4
-0.970.810.850.95
FT
0-1
Meuselwitz10
E.Cottbus1
1 : 03
0.920.90-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 33 20 8 5 66 37 68
2. Greifswalder FC 33 18 11 4 63 31 65
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 62
4. BFC Dynamo 33 16 10 7 56 37 58
5. Babelsberg 33 16 7 10 42 34 55
6. VSG Altglienicke 33 15 7 11 68 49 52
7. CZ Jena 33 13 11 9 57 44 50
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 47
9. Chemnitzer 33 13 5 15 42 49 44
10. Meuselwitz 33 11 8 14 46 47 41
11. Zwickau 33 12 5 16 50 57 41
12. Lok.Leipzig 33 10 10 13 46 56 40
13. RW Erfurt 33 9 11 13 51 54 38
14. Hertha Berlin II 33 11 5 17 48 63 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 37
16. FC Eilenburg 33 9 9 15 42 58 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 27
18. Berlin AK 07 33 4 7 22 23 69 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo