x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
4-1
AZ Alkmaar U2110
PSV Eindhoven U2116
0 : 03
0.82-0.940.861.00
FT
2-0
VVV Venlo12
Emmen8
0 : 02 3/4
0.87-0.990.84-0.98
FT
3-0
Groningen3
MVV Maastricht9
0 : 23 1/2
-0.980.860.910.95
FT
1-2
Cambuur13
De Graafschap6
0 : 1/43 1/4
-0.940.820.970.89
FT
1-2
TOP Oss19
Den Bosch18
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Willem II1
Eindhoven15
0 : 1 1/43
0.900.98-0.990.85
FT
2-0
Dordrecht 904
Telstar17
0 : 3/43
0.960.920.80-0.94
FT
2-2
Roda JC2
ADO Den Haag51 
0 : 03
0.980.900.890.97
FT
0-1
Ajax U2114
NAC Breda7
1/2 : 03 1/4
0.86-0.98-0.980.84
FT
0-1
Utrecht U2120
Helmond Sport11
1/4 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 37 22 10 5 74 33 76
2. Roda JC 37 21 12 4 69 32 75
3. Groningen 37 21 9 7 69 30 72
4. Dordrecht 90 37 18 14 5 73 50 68
5. ADO Den Haag 37 17 12 8 70 47 63
6. De Graafschap 37 19 6 12 60 50 63
7. NAC Breda 37 15 10 12 62 55 55
8. Emmen 37 16 6 15 57 59 54
9. MVV Maastricht 37 15 8 14 62 60 53
10. AZ Alkmaar U21 37 15 8 14 58 60 53
11. Helmond Sport 37 14 8 15 51 54 50
12. VVV Venlo 37 13 9 15 53 56 48
13. Cambuur 37 13 7 17 70 73 46
14. Ajax U21 37 10 10 17 53 65 40
15. Eindhoven 37 8 16 13 43 57 40
16. PSV Eindhoven U21 37 10 7 20 60 79 37
17. Telstar 37 9 8 20 45 65 35
18. Den Bosch 37 8 9 20 38 66 33
19. TOP Oss 37 10 3 24 31 65 33
20. Utrecht U21 37 5 10 22 31 73 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo