x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
2-1
De Graafschap6
TOP Oss18
0 : 1 1/43 1/4
0.960.920.990.87
FT
2-0
Emmen10
Willem II1
1/4 : 02 3/4
0.881.00-0.990.85
FT
1-1
Helmond Sport11
VVV Venlo13
0 : 02 1/2
0.83-0.950.890.97
FT
2-1
ADO Den Haag5
Ajax U2114
0 : 1 3/43 3/4
0.920.960.890.97
FT
1-1
Eindhoven15
AZ Alkmaar U217
0 : 1/42 3/4
0.960.920.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Telstar17
Roda JC2
1/4 : 03
0.930.950.990.87
FT
3-1
NAC Breda8
Utrecht U2120
0 : 1 1/43
0.920.96-0.970.83
FT
1-3
MVV Maastricht9
Dordrecht 904
1/4 : 03 1/2
0.920.960.870.99
FT
3-1
PSV Eindhoven U2116
Cambuur12
1/4 : 03 1/2
0.79-0.92-0.980.84
FT
1-4
Den Bosch19
Groningen3
1 : 02 1/4
0.79-0.920.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 35 22 8 5 72 31 74
2. Roda JC 35 20 11 4 66 31 71
3. Groningen 35 21 7 7 67 28 70
4. Dordrecht 90 35 18 12 5 69 46 66
5. ADO Den Haag 35 16 11 8 66 45 59
6. De Graafschap 35 18 5 12 55 48 59
7. AZ Alkmaar U21 35 15 7 13 55 56 52
8. NAC Breda 35 14 9 12 58 53 51
9. MVV Maastricht 35 14 8 13 59 55 50
10. Emmen 35 14 6 15 52 58 48
11. Helmond Sport 35 13 8 14 49 51 47
12. Cambuur 35 13 6 16 67 68 45
13. VVV Venlo 35 12 9 14 49 53 45
14. Ajax U21 35 10 9 16 52 62 39
15. Eindhoven 35 8 15 12 42 54 39
16. PSV Eindhoven U21 35 9 7 19 56 76 34
17. Telstar 35 9 6 20 43 63 33
18. TOP Oss 35 10 2 23 29 60 32
19. Den Bosch 35 7 9 19 34 62 30
20. Utrecht U21 35 5 9 21 29 69 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo