x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Phi

FT
0-1
Medeama SCBang D-4
Ahly CairoBang D-1
3/4 : 02 1/4
0.80-0.931.000.86
FT
0-0
Al Hilal Al SudaniBang C-3
Petro de LuandaBang C-1
0 : 1/42
-0.910.78-0.830.65
FT
0-0
ASEC MimosasBang B-1
Simba SCBang B-2
0 : 1/22
-0.930.81-0.830.65
FT
2-0
TP MazembeBang A-2
Pyramids FCBang A-3
0 : 1/22
-0.900.71-0.980.78
FT
0-1
Jwaneng GalaxyBang B-4
Wydad CasablancaBang B-3
3/4 : 02
0.840.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
NouadhibouBang A-4
Mamelodi Sun.Bang A-1
  
    
FT
4-0
Young AfricansBang D-2
CR BelouizdadBang D-3
  
    
FT
0-2
Etoile Sahel SousseBang C-4
Esperanse STBang C-2
1/4 : 02
0.70-0.89-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Bang A
1. Mamelodi Sun. 6 4 1 1 7 1 13
2. TP Mazembe 6 3 1 2 5 2 10
3. Pyramids FC 6 1 2 3 3 7 5
4. Nouadhibou 6 1 2 3 4 9 5
Bảng Bang B
1. ASEC Mimosas 6 3 2 1 7 2 11
2. Simba SC 6 2 3 1 9 2 9
3. Wydad Casablanca 6 3 0 3 3 4 9
4. Jwaneng Galaxy 6 1 1 4 1 12 4
Bảng Bang C
1. Petro de Luanda 6 3 3 0 5 0 12
2. Esperanse ST 6 3 2 1 6 3 11
3. Al Hilal Al Sudani 6 1 2 3 4 5 5
4. Etoile Sahel Sousse 6 1 1 4 2 9 4
Bảng Bang D
1. Ahly Cairo 6 3 3 0 6 1 12
2. Young Africans 6 2 2 2 9 6 8
3. CR Belouizdad 6 2 2 2 7 6 8
4. Medeama SC 6 1 1 4 3 12 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo