x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-1
Ankaragucu18
Kasimpasa6
0 : 1/42 1/2
-0.980.880.920.95
FT
1-1
Hatayspor15
Pendikspor19
0 : 1/42 1/2
0.891.000.950.92
FT
3-2
Istanbul BB4
Alanyaspor8
0 : 1/22 1/2
-0.970.86-0.930.80
FT
3-0
Besiktas5
Fatih Karagumruk17
0 : 1/22 1/2
0.940.950.81-0.94
FT
1-0
Rizespor9
Adana Demirspor13
0 : 1/23
0.89-0.990.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Istanbulspor AS20
Konyaspor16
1/4 : 02 1/2
0.85-0.95-0.940.81
FT
2-0
Samsunspor141
Sivasspor71 
0 : 1/22 1/4
1.000.900.871.00
FT
1-1
Antalyaspor10
Trabzonspor3
0 : 02 1/4
0.891.000.871.00
FT
0-1
Gaziantep B.B12
Fenerbahce2
1 1/2 : 03
0.900.990.950.92
FT
2-1
Galatasaray1
Kayserispor11
0 : 23 1/2
-0.950.850.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 38 33 3 2 92 26 102
2. Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 99
3. Trabzonspor 38 21 4 13 69 50 67
4. Istanbul BB 38 18 7 13 57 43 61
5. Besiktas 38 16 8 14 52 47 56
6. Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 56
7. Sivasspor 38 14 12 12 47 54 54
8. Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 52
9. Rizespor 38 14 8 16 48 58 50
10. Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 49
11. Kayserispor 38 11 12 15 44 57 45
12. Gaziantep B.B 38 12 8 18 50 57 44
13. Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 44
14. Samsunspor 38 11 10 17 42 52 43
15. Hatayspor 38 9 14 15 45 52 41
16. Konyaspor 38 9 14 15 40 53 41
17. Fatih Karagumruk 38 10 10 18 49 52 40
18. Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 40
19. Pendikspor 38 9 10 19 42 73 37
20. Istanbulspor AS 38 4 7 27 27 80 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo