x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Villarreal9
Getafe10
0 : 1/22 1/2
-0.970.870.960.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
5-0
Atletico Madrid4
Las Palmas14
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.840.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Osasuna12
Cadiz18
0 : 3/42
-0.930.830.940.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Celta Vigo15
Barcelona3
1/2 : 02 3/4
0.89-0.990.891.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Valencia8
Sevilla13
0 : 1/42
0.990.900.80-0.91
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rayo Vallecano16
Real Madrid11 
3/4 : 02 3/4
0.980.91-0.970.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Granada19
Almeria20
0 : 1/42 1/4
0.87-0.970.87-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Mallorca171
Real Sociedad6
1/4 : 01 1/2
0.89-0.990.86-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Real Betis7
Alaves11
0 : 1/42 1/4
0.920.97-0.930.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-2
Athletic Bilbao5
Girona2
0 : 1/22 3/4
0.891.000.87-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 34 27 6 1 74 22 87
2. Girona 34 23 5 6 73 42 74
3. Barcelona 34 22 7 5 70 43 73
4. Atletico Madrid 34 21 4 9 63 39 67
5. Athletic Bilbao 34 17 10 7 55 33 61
6. Real Sociedad 34 14 12 8 48 35 54
7. Real Betis 34 13 13 8 43 39 52
8. Valencia 34 13 8 13 37 39 47
9. Villarreal 34 12 9 13 56 58 45
10. Getafe 34 10 13 11 41 47 43
11. Alaves 34 11 8 15 32 38 41
12. Osasuna 34 11 6 17 37 51 39
13. Sevilla 33 9 11 13 42 46 38
14. Las Palmas 34 10 7 17 30 43 37
15. Celta Vigo 34 8 10 16 40 52 34
16. Rayo Vallecano 33 7 13 13 27 42 34
17. Mallorca 34 6 14 14 27 40 32
18. Cadiz 34 4 14 16 23 49 26
19. Granada 33 4 9 20 36 61 21
20. Almeria 33 1 11 21 32 67 14
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Girona 34 24 1 9 70.6%
2. Getafe 34 21 1 12 61.8%
3. Real Betis 34 19 3 12 55.9%
4. Real Madrid 34 19 2 13 55.9%
5. Athletic Bilbao 34 18 1 15 52.9%
6. Las Palmas 34 18 3 13 52.9%
7. Valencia 33 16 2 15 48.5%
8. Alaves 33 16 2 15 48.5%
9. Mallorca 34 16 3 15 47.1%
10. Sevilla 33 15 2 16 45.5%
11. Osasuna 34 15 2 17 44.1%
12. Cadiz 34 15 3 16 44.1%
13. Atletico Madrid 34 15 3 16 44.1%
14. Real Sociedad 34 15 0 19 44.1%
15. Rayo Vallecano 33 14 4 15 42.4%
16. Villarreal 34 14 2 18 41.2%
17. Almeria 33 13 1 19 39.4%
18. Barcelona 34 13 1 20 38.2%
19. Celta Vigo 34 12 1 21 35.3%
20. Granada 33 10 1 22 30.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 17 11 5 1 47.0% 52.0%
2. Valencia 14 12 7 0 42.0% 57.0%
3. Alaves 12 17 3 1 48.0% 51.0%
4. Real Sociedad 12 14 6 2 47.0% 52.0%
5. Rayo Vallecano 11 17 4 1 60.0% 39.0%
6. Las Palmas 11 20 3 0 44.0% 55.0%
7. Cadiz 10 18 6 0 64.0% 35.0%
8. Barcelona 10 9 13 2 41.0% 58.0%
9. Celta Vigo 10 14 9 1 35.0% 64.0%
10. Getafe 10 14 9 1 58.0% 41.0%
11. Sevilla 9 16 7 1 45.0% 54.0%
12. Almeria 8 12 12 1 48.0% 51.0%
13. Real Betis 8 20 6 0 58.0% 41.0%
14. Girona 8 13 10 3 41.0% 58.0%
15. Granada 8 14 10 1 57.0% 42.0%
16. Real Madrid 7 16 11 0 52.0% 47.0%
17. Osasuna 7 20 7 0 52.0% 47.0%
18. Athletic Bilbao 7 17 9 1 70.0% 29.0%
19. Atletico Madrid 7 16 9 2 41.0% 58.0%
20. Villarreal 4 16 12 2 44.0% 55.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 23 11 25 9
2. Almeria 22 11 25 8
3. Barcelona 21 13 24 10
4. Girona 21 13 25 9
5. Atletico Madrid 21 13 28 6
6. Celta Vigo 18 16 24 10
7. Real Madrid 18 16 24 10
8. Sevilla 16 17 22 11
9. Real Sociedad 15 19 23 11
10. Valencia 14 19 20 13
11. Getafe 14 20 27 7
12. Osasuna 14 20 25 9
13. Athletic Bilbao 14 20 23 11
14. Real Betis 13 21 24 10
15. Granada 13 20 25 8
16. Rayo Vallecano 12 21 19 14
17. Las Palmas 10 24 20 14
18. Mallorca 9 25 18 16
19. Alaves 9 24 21 12
20. Cadiz 9 25 20 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo