x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
1-1
FC U Craiova 194813
Hermannstadt8
0 : 02 1/2
-0.920.79-0.960.82
FT
3-2
Rapid Bucuresti2
Politehnica Iasi12
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.870.99
FT
0-0
Petrolul Ploiesti10
UTA Arad9
0 : 1/42 1/4
0.881.00-0.950.81
FT
0-0
Voluntari15
Universitatea Craiova4
3/4 : 02 1/2
0.990.890.930.93
FT
0-1
Botosani16
Steaua Bucuresti1
3/4 : 02 3/4
-0.960.840.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Otelul Galati11
Farul Constanta6
1/4 : 02 1/4
-0.880.750.930.93
FT
1-1
Dinamo Bucuresti14
CFR Cluj3
1 : 02 1/2
0.970.910.980.88
FT
1-0
Universitaea Cluj7
Sepsi OSK5
0 : 1/42 1/4
0.78-0.911.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 21
17. Miercurea Ciuc 0 0 0 0 0 0 0
18. Mioveni 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo