x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
3-1
UTA Arad121
Petrolul Ploiesti3
0 : 1/42 1/4
-0.840.720.960.90
FT
1-1
Farul Constanta11
Dinamo Bucuresti5
0 : 1/22 1/4
0.940.940.82-0.96
FT
2-2
Unirea Slobozia13
Universitaea Cluj1
1/4 : 02
-0.920.790.970.89
FT
2-1
CFR Cluj21
Politehnica Iasi10
0 : 1 1/42 3/4
0.940.940.970.89
FT
1-1
Otelul Galati9
Universitatea Craiova4
1/4 : 02 1/4
0.950.930.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Hermannstadt15
Sepsi OSK6
0 : 02 1/4
0.940.940.890.97
FT
2-0
Botosani14
Rapid Bucuresti8
1/4 : 02 1/4
0.900.980.82-0.96
FT
3-2
Steaua Bucuresti7
Gloria Buzau16
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 17 8 6 3 25 14 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
7. Steaua Bucuresti 16 6 6 4 20 18 24
8. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 17 4 4 9 19 30 16
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo