x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-0
Sport Huancayo9
Carlos A. Mannucci17
0 : 12 3/4
0.920.960.990.87
61
0-0
Sport Boys15
DU Comercio18
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.920.88
28/04
03h00
UTC Cajamarca13
Atletico Grau10
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.940.80
28/04
05h30
Cusco FC6
Cienciano5
0 : 02 1/2
0.970.910.990.87
29/04
02h30
Alianza Atletico12
AD Tarma7
1/4 : 02 1/2
0.75-0.93-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/04
05h30
Melgar4
Alianza Lima3
  
    
29/04
08h00
Dep. Garcilaso14
CD Los Chankas11
0 : 12 1/2
0.960.860.70-0.91
29/04
08h00
Universitario2
Comerciantes Unidos8
0 : 1 3/42 3/4
0.821.000.850.95
30/04
08h00
Cesar Vallejo16
Sporting Cristal1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 10 1 1 34 12 31
2. Universitario 12 9 3 0 18 4 30
3. Alianza Lima 12 8 0 4 26 10 24
4. Melgar 12 6 3 3 19 14 21
5. Cienciano 12 5 5 2 17 16 20
6. Cusco FC 12 6 2 4 14 15 20
7. AD Tarma 12 5 3 4 21 20 18
8. Comerciantes Unidos 12 5 3 4 18 20 18
9. Sport Huancayo 13 5 2 6 16 22 17
10. Atletico Grau 12 3 5 4 12 12 14
11. CD Los Chankas 12 4 1 7 19 20 13
12. Alianza Atletico 12 3 4 5 9 12 13
13. UTC Cajamarca 12 3 3 6 13 15 12
14. Dep. Garcilaso 12 3 2 7 15 18 11
15. Sport Boys 12 3 2 7 11 15 11
16. Cesar Vallejo 12 2 5 5 13 20 11
17. Carlos A. Mannucci 13 3 2 8 10 30 11
18. DU Comercio 12 1 4 7 12 22 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo