x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

24/08
06h37
Vancouver WCTay-4
Los Angeles FCTay-7
  
    
24/08
07h37
Minnesota UtdTay-2
Seattle SoundersTay-11
  
    
25/08
06h37
Inter MiamiDong-1
CincinnatiDong-2
  
    
25/08
06h37
Philadelphia UnionDong-6
Columbus CrewDong-5
  
    
25/08
06h37
New York CityDong-7
Chicago FireDong-13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/08
06h37
CF MontrealDong-11
New EnglandDong-15
  
    
25/08
06h37
Charlotte FCDong-9
New York RBDong-4
  
    
25/08
06h37
D.C. UtdDong-8
DallasTay-13
  
    
25/08
07h37
Nashville FCDong-12
Austin FCTay-6
  
    
25/08
07h37
Sporting KansasTay-10
Orlando CityDong-14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/08
07h37
Houston DynamoTay-8
TorontoDong-3
  
    
25/08
08h37
Real Salt LakeTay-1
San Jose EQTay-14
  
    
25/08
09h37
Portland TimbersTay-12
St. Louis City SCTay-9
  
    
25/08
09h37
LA GalaxyTay-3
Atlanta UnitedDong-10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 12 7 3 2 32 18 24
2. Cincinnati 11 6 3 2 13 9 21
3. Toronto 11 6 1 4 14 14 19
4. New York RB 11 4 5 2 16 16 17
5. Columbus Crew 10 3 6 1 12 9 15
6. Philadelphia Union 10 3 5 2 19 16 14
7. New York City 11 4 2 5 11 12 14
8. D.C. Utd 11 3 5 3 16 17 14
9. Charlotte FC 11 4 2 5 12 13 14
10. Atlanta United 10 3 3 4 14 11 12
11. CF Montreal 10 3 3 4 13 20 12
12. Nashville FC 10 2 5 3 14 18 11
13. Chicago Fire 11 2 4 5 11 19 10
14. Orlando City 10 2 3 5 11 18 9
15. New England 10 2 1 7 7 18 7
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 11 6 3 2 18 9 21
2. Minnesota Utd 10 6 2 2 17 11 20
3. LA Galaxy 11 5 4 2 21 17 19
4. Vancouver WC 10 5 3 2 18 10 18
5. Colorado Rapids 11 5 3 3 18 15 18
6. Austin FC 11 4 4 3 14 13 16
7. Los Angeles FC 11 4 3 4 19 19 15
8. Houston Dynamo 10 4 2 4 9 10 14
9. St. Louis City SC 10 2 7 1 15 14 13
10. Sporting Kansas 11 2 5 4 18 19 11
11. Seattle Sounders 11 2 4 5 13 13 10
12. Portland Timbers 11 2 4 5 20 23 10
13. Dallas 10 2 2 6 10 15 8
14. San Jose EQ 11 2 1 8 17 26 7
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo