x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
2-1
B.Leverkusen1
Mainz161 
0 : 1 1/23
0.990.900.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
5-2
M.gladbach13
Bochum15
0 : 1/42 3/4
0.86-0.960.80-0.91
FT
1-1
Stuttgart3
FC Koln17
0 : 1 1/23
0.940.950.960.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Union Berlin14
Heidenheim10
0 : 1/22 1/4
0.89-0.990.85-0.95
FT
1-1
Wer.Bremen11
Darmstadt18
0 : 3/42 3/4
0.980.910.970.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Bayern Munich2
Leipzig4
0 : 3/43 1/2
0.970.920.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Ein.Frankfurt6
Wolfsburg12
0 : 1/42 1/2
0.960.931.000.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
B.Dortmund5
Hoffenheim9
0 : 1 1/43 3/4
0.85-0.950.900.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
Augsburg8
Freiburg7
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 31 25 6 0 77 22 81
2. Bayern Munich 31 22 3 6 89 38 69
3. Stuttgart 31 20 4 7 70 38 64
4. Leipzig 31 19 5 7 73 35 62
5. B.Dortmund 31 16 9 6 59 39 57
6. Ein.Frankfurt 31 11 12 8 47 42 45
7. Freiburg 31 11 7 13 43 55 40
8. Augsburg 31 10 9 12 48 52 39
9. Hoffenheim 31 11 6 14 55 63 39
10. Heidenheim 31 9 10 12 44 52 37
11. Wer.Bremen 31 10 7 14 41 50 37
12. Wolfsburg 31 9 7 15 37 51 34
13. M.gladbach 31 7 11 13 53 60 32
14. Union Berlin 31 8 6 17 26 50 30
15. Bochum 31 6 12 13 37 62 30
16. Mainz 31 5 13 13 32 49 28
17. FC Koln 31 4 11 16 24 54 23
18. Darmstadt 31 3 8 20 30 73 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 31 21 0 10 67.7%
2. Heidenheim 31 20 2 9 64.5%
3. B.Leverkusen 31 18 4 9 58.1%
4. Leipzig 31 17 0 14 54.8%
5. Augsburg 31 17 3 11 54.8%
6. Wer.Bremen 31 16 1 14 51.6%
7. Freiburg 31 15 2 14 48.4%
8. B.Dortmund 31 15 1 15 48.4%
9. Hoffenheim 31 14 1 16 45.2%
10. M.gladbach 31 13 3 15 41.9%
11. Wolfsburg 31 13 1 17 41.9%
12. Darmstadt 31 13 0 18 41.9%
13. FC Koln 31 13 2 16 41.9%
14. Bayern Munich 31 13 0 18 41.9%
15. Ein.Frankfurt 31 12 4 15 38.7%
16. Union Berlin 31 12 2 17 38.7%
17. Bochum 31 11 3 17 35.5%
18. Mainz 31 10 3 18 32.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Union Berlin 9 15 7 0 54.0% 45.0%
2. Mainz 8 13 9 1 64.0% 35.0%
3. Darmstadt 8 9 12 2 54.0% 45.0%
4. Heidenheim 6 14 10 1 48.0% 51.0%
5. Freiburg 6 13 12 0 41.0% 58.0%
6. Ein.Frankfurt 5 16 10 0 64.0% 35.0%
7. Wolfsburg 5 15 11 0 54.0% 45.0%
8. FC Koln 5 20 6 0 74.0% 25.0%
9. B.Dortmund 5 13 13 0 61.0% 38.0%
10. Wer.Bremen 5 16 10 0 51.0% 48.0%
11. M.gladbach 4 11 13 3 61.0% 38.0%
12. Leipzig 4 12 14 1 48.0% 51.0%
13. Bochum 4 13 12 2 58.0% 41.0%
14. B.Leverkusen 3 17 11 0 38.0% 61.0%
15. Bayern Munich 3 10 14 4 41.0% 58.0%
16. Augsburg 3 17 9 2 51.0% 48.0%
17. Stuttgart 2 15 13 1 48.0% 51.0%
18. Hoffenheim 1 11 18 1 48.0% 51.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 26 5 26 5
2. Hoffenheim 25 6 28 3
3. M.gladbach 24 7 26 5
4. Stuttgart 23 8 24 7
5. Leipzig 22 9 24 7
6. B.Leverkusen 22 9 27 4
7. Freiburg 21 10 25 6
8. Bochum 19 12 24 7
9. Augsburg 19 12 27 4
10. Darmstadt 18 13 22 9
11. Ein.Frankfurt 18 13 25 6
12. Wolfsburg 18 13 27 4
13. B.Dortmund 18 13 25 6
14. Wer.Bremen 18 13 22 9
15. Heidenheim 17 14 25 6
16. Union Berlin 13 18 20 11
17. Mainz 13 18 24 7
18. FC Koln 10 21 17 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo