TRỰC TIẾP WOLFSBERGER AC VS MATTERSBURG
VĐQG Áo, vòng 11
Wolfsberger AC
B. Gschweidl (Kiến tạo: T. Zündel) (52')
Issiaka Ouedraogo (Kiến tạo: G. Nutz) (26')
FT
2 - 2
(1-0)
Mattersburg
(56') N. Malic (Kiến tạo: A. Gruber)
(48') N. Malic (Kiến tạo: R. Renner)
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 7(1) |
5 | Phạt góc | 1 |
22 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wolfsberger AC
80%
Hòa
20%
Mattersburg
0%
26/05 | Wolfsberger AC | 3 - 0 | Mattersburg |
23/11 | Mattersburg | 1 - 4 | Wolfsberger AC |
17/08 | Wolfsberger AC | 5 - 0 | Mattersburg |
24/11 | Wolfsberger AC | 2 - 2 | Mattersburg |
18/08 | Mattersburg | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
27/04 | Wolfsberger AC | 0 - 2 | Blau Weiss Linz |
23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
13/04 | Wolfsberger AC | 0 - 1 | Austria Wien |
07/04 | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ MATTERSBURG
04/07 | Austria Wien | 1 - 0 | Mattersburg |
01/07 | Mattersburg | 4 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
27/06 | Mattersburg | 1 - 2 | Admira |
23/06 | SCR Altach | 1 - 1 | Mattersburg |
20/06 | Mattersburg | 2 - 0 | St.Polten |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAT khi thắng 6/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAT
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của WSBE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | RB Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2. | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3. | Lask | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4. | Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5. | Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6. | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7. | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8. | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9. | SCR Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10. | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11. | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12. | Aust Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
BÌNH LUẬN: