TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS BRISBANE ROAR
VĐQG Australia, vòng 28
Wellington Phoenix
Gary Hooper (82')
FT
1 - 1
(0-0)
Brisbane Roar
(61') Scott McDonald
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Aaron Amadi-Holloway
Bradden Inma -
Gary Hooper
82'
-
Jaushua Sotirio
Reno Piscop80'
-
74'
Matthew Ridenton -
Callum McCowatt
Ulises Davil73'
-
66'
Matthew Ridenton
Dylan Wenzel-Hall -
Alex Rufer
Cameron Devli62'
-
61'
Scott McDonald -
Matti Steinmann
12'
-
10'
Tom Aldred
- THỐNG KÊ
21(9) | Sút bóng | 20(5) |
8 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Stefan Marinovic
-
4Te Atawhai Hudson-Wihongi
-
27Steven Taylor
-
13Liberato Cacace
-
17Callan Elliot
-
5Matti Steinmann
-
8Cameron Devlin
-
7Reno Piscopo
-
10Ulises Davila
-
88Gary Hooper
-
9David Ball
- Đội hình dự bị:
-
30Zac Jones
-
14Alex Rufer
-
11Jaushua Sotirio
-
21Callum McCowatt
-
12Brandon Wilson
-
2Liam McGing
-
31Ben Waine
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Jamie Young
-
5Tom Aldred
-
6Macaulay Gillesphey
-
2Scott Neville
-
8Danny Kim
-
10Bradden Inman
-
26James O'Shea
-
3Corey Brown
-
19Jack Hingert
-
77Scott McDonald
-
23Dylan Wenzel-Halls
- Đội hình dự bị:
-
4Daniel Bowles
-
1Max Crocombe
-
12Matthew Ridenton
-
7Jai Ingham
-
20Aaron Amadi-Holloway
-
29Jordan Courtney-Perkins
-
27Kai Trewin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
60%
Hòa
40%
Brisbane Roar
0%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR
26/04 | Brisbane Roar | 3 - 4 | Adelaide Utd |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
13/04 | Brisbane Roar | 0 - 2 | Newcastle Jets |
05/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Brisbane Roar |
31/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.83
WPHO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, BROA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BROA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 55 |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 41 |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 41 |
6. | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 39 |
7. | WS Wanderers | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | 37 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | 28 |
11. | Western United | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | 26 |
12. | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: