TRỰC TIẾP VALENCIENNES VS SOCHAUX
Hạng 2 Pháp, vòng 35
Valenciennes
M. Tahrat (Kiến tạo: L. Karaboue) (86')
G. Robail (Kiến tạo: J. Masson) (23')
FT
2 - 2
(1-1)
Sochaux
(49') J. Fuchs (Kiến tạo: M. Sao)
(22') A. Kalulu (Kiến tạo: J. Fuchs)
- THỐNG KÊ
10(6) | Sút bóng | 12(3) |
6 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valenciennes
40%
Hòa
20%
Sochaux
40%
01/02 | Sochaux | 4 - 0 | Valenciennes |
02/10 | Valenciennes | 2 - 1 | Sochaux |
08/05 | Valenciennes | 1 - 0 | Sochaux |
22/12 | Sochaux | 1 - 1 | Valenciennes |
16/02 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ SOCHAUX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOC khi thắng 6/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOC
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của VLE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 36 | 20 | 10 | 6 | 68 | 35 | 70 |
2. | Saint Etienne | 36 | 19 | 7 | 10 | 46 | 28 | 64 |
3. | Angers | 36 | 19 | 7 | 10 | 54 | 41 | 64 |
4. | Rodez | 36 | 15 | 11 | 10 | 59 | 50 | 56 |
5. | Paris FC | 36 | 15 | 10 | 11 | 46 | 40 | 55 |
6. | Caen | 36 | 16 | 6 | 14 | 46 | 43 | 54 |
7. | Stade Lavallois | 36 | 14 | 10 | 12 | 38 | 43 | 52 |
8. | Guingamp | 36 | 13 | 12 | 11 | 43 | 37 | 51 |
9. | Pau FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 57 | 52 | 51 |
10. | Amiens | 36 | 11 | 16 | 9 | 33 | 35 | 49 |
11. | Grenoble | 36 | 12 | 12 | 12 | 40 | 40 | 48 |
12. | Bordeaux | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 46 | 48 |
13. | SC Bastia | 36 | 13 | 8 | 15 | 41 | 46 | 47 |
14. | Ajaccio | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 42 | 46 |
15. | Annecy FC | 36 | 12 | 9 | 15 | 47 | 47 | 45 |
16. | Dunkerque | 36 | 12 | 8 | 16 | 34 | 50 | 44 |
17. | Troyes | 35 | 8 | 13 | 14 | 39 | 47 | 37 |
18. | Quevilly | 36 | 6 | 17 | 13 | 48 | 52 | 35 |
19. | Concarneau | 36 | 9 | 8 | 19 | 34 | 51 | 35 |
20. | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
20h00 | Saint Etienne | 1 - 0 | Caen |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
00h00 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Bordeaux |
00h00 | Ajaccio | 1 - 1 | Quevilly |
00h00 | Pau FC | 1 - 2 | Guingamp |
00h00 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
00h00 | Amiens | 0 - 0 | Troyes |
00h00 | Annecy FC | 3 - 2 | SC Bastia |
00h00 | Concarneau | 1 - 2 | Rodez |
00h00 | Paris FC | 3 - 1 | Angers |
Thứ 3, ngày 30/04 | |||
01h45 | Dunkerque | 1 - 3 | Auxerre |
BÌNH LUẬN: