TRỰC TIẾP UNIVERSIDAD CR VS MUNICIPAL GRECIA
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 11
Universidad CR
V. Gutierrez (80')
FT
1 - 2
(0-0)
Municipal Grecia
(89') H. Rojas
(62') Y. Hernandez
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universidad CR
40%
Hòa
20%
Municipal Grecia
40%
09/03 | Universidad CR | 0 - 4 | Municipal Grecia |
20/01 | Municipal Grecia | 1 - 0 | Universidad CR |
07/10 | Universidad CR | 2 - 1 | Municipal Grecia |
12/08 | Municipal Grecia | 3 - 3 | Universidad CR |
17/03 | Universidad CR | 2 - 1 | Municipal Grecia |
- PHONG ĐỘ UNIVERSIDAD CR
11/06 | Universidad CR | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
08/06 | Perez Zeledon | 3 - 2 | Universidad CR |
04/06 | Universidad CR | 1 - 2 | San Carlos |
31/05 | Jicaral Sercoba | 5 - 0 | Universidad CR |
28/05 | Universidad CR | 1 - 2 | Herediano |
- PHONG ĐỘ MUNICIPAL GRECIA
04/05 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Guanacasteca |
28/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Santos Guapiles |
18/04 | Alajuelense | 3 - 1 | Municipal Grecia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
07/04 | Herediano | 3 - 3 | Municipal Grecia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MUGR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MUGR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UNICR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MUGR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Herediano | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 15 | 40 |
2. | Dep. Saprissa | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 17 | 39 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 17 | 34 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 27 |
7. | Sporting (CRC) | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 25 | 26 |
8. | Perez Zeledon | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 23 | 20 |
9. | Puntarenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | 18 |
10. | Cartagines | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 27 | 17 |
11. | Santos Guapiles | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 41 | 14 |
12. | Municipal Grecia | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 27 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: