TRỰC TIẾP UNIV. DE CHILE VS HUACHIPATO
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 15
Univ. de Chile
M. Rodriguez (57')
G. Fernandez (25')
FT
2 - 2
(1-1)
Huachipato
(59') M. Molini
(19') A. Zagal
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 8(0) |
13 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 4 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Univ. de Chile
60%
Hòa
0%
Huachipato
40%
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
08/07 | Huachipato | 1 - 2 | Univ. de Chile |
24/01 | Univ. de Chile | 1 - 3 | Huachipato |
30/10 | Huachipato | 4 - 0 | Univ. de Chile |
22/05 | Univ. de Chile | 3 - 2 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
14/04 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Coquimbo Unido |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/04 | Cobreloa | 1 - 3 | Univ. de Chile |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDC khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UDC
Tài xỉu: 0.88*3*0.98
3/5 trận gần đây của HUA có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: