TRỰC TIẾP UNIV. CATOLICA(CHL) VS U. ESPANOLA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 6
Univ. Catolica(CHL)
D. Llanos (Kiến tạo: D. Rojas) (90+4')
D. Henriquez (Kiến tạo: D. Rojas) (53')
J. Fuenzalida (Kiến tạo: D. Rojas) (7')
FT
3 - 1
(1-1)
U. Espanola
(31') T. Figueroa (Kiến tạo: L. Pavez)
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Univ. Catolica(CHL)
60%
Hòa
40%
U. Espanola
0%
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
01/09 | U. Espanola | 2 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
12/03 | Univ. Catolica(CHL) | 2 - 2 | U. Espanola |
20/10 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
14/02 | Univ. Catolica(CHL) | 2 - 1 | U. Espanola |
- PHONG ĐỘ UNIV. CATOLICA(CHL)
- PHONG ĐỘ U. ESPANOLA
11/05 | Huachipato | 2 - 2 | U. Espanola |
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
22/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Dep. Copiapo |
14/04 | U. Espanola | 4 - 2 | Everton CD |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*-0.99
UCAT đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, UESP thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: UCAT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của UESP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 28 |
2. | Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 24 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 24 |
4. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
5. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
6. | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 21 |
7. | Colo Colo | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 20 |
8. | U. Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 18 |
9. | Nublense | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 18 | 14 |
10. | O Higgins | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | 14 |
11. | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | 14 |
12. | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | 13 |
13. | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | 11 |
14. | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | 11 |
15. | Dep. Copiapo | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | 9 |
16. | U. La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: