TRỰC TIẾP U. ESPANOLA VS PALESTINO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 2
U. Espanola
P. Aranguiz (Kiến tạo: R. Carrera) (72')
M. Davila (Kiến tạo: T. Figueroa) (56')
FT
2 - 2
(0-1)
Palestino
(84') M. Campos Lopez (Kiến tạo: R. Gutierrez)
(1') R. Gutierrez (Kiến tạo: J. Munoz)
- THỐNG KÊ
13(3) | Sút bóng | 12(5) |
4 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 19 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
4 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U. Espanola
40%
Hòa
20%
Palestino
40%
25/05 | Palestino | 0 - 1 | U. Espanola |
23/09 | Palestino | 2 - 1 | U. Espanola |
20/03 | U. Espanola | 2 - 0 | Palestino |
03/07 | Palestino | 1 - 0 | U. Espanola |
06/02 | U. Espanola | 1 - 1 | Palestino |
- PHONG ĐỘ U. ESPANOLA
02/06 | U. Espanola | 4 - 3 | Iquique |
25/05 | Palestino | 0 - 1 | U. Espanola |
11/05 | Huachipato | 2 - 2 | U. Espanola |
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
- PHONG ĐỘ PALESTINO
07/06 | Coquimbo Unido | 0 - 0 | Palestino |
02/06 | Audax Italiano | 1 - 2 | Palestino |
29/05 | Bolivar | 3 - 1 | Palestino |
25/05 | Palestino | 0 - 1 | U. Espanola |
20/05 | Colo Colo | 2 - 0 | Palestino |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
UESP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PNO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: UESP
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của UESP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 32 |
2. | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 13 | 31 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 27 |
4. | Colo Colo | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 13 | 26 |
5. | Palestino | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 11 | 25 |
6. | U. Espanola | 14 | 7 | 3 | 4 | 30 | 24 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Cobresal | 15 | 3 | 6 | 6 | 23 | 26 | 15 |
13. | Dep. Copiapo | 15 | 5 | 0 | 10 | 20 | 26 | 15 |
14. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
15. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
16. | U. La Calera | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: