TRỰC TIẾP U.CONCEPCION VS ANTOFAGASTA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 6
U.Concepcion
FT
1 - 1
(1-0)
Antofagasta
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 10(6) |
4 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạm lỗi | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U.Concepcion
20%
Hòa
20%
Antofagasta
60%
10/03 | Antofagasta | 3 - 0 | U.Concepcion |
10/09 | Antofagasta | 3 - 1 | U.Concepcion |
12/05 | U.Concepcion | 1 - 3 | Antofagasta |
15/11 | U.Concepcion | 2 - 0 | Antofagasta |
21/02 | Antofagasta | 1 - 1 | U.Concepcion |
- PHONG ĐỘ U.CONCEPCION
09/05 | San Luis Qui. | 2 - 0 | U.Concepcion |
05/05 | U.Concepcion | 2 - 1 | U. San Felipe |
28/04 | San.Morning | 2 - 1 | U.Concepcion |
23/04 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
14/04 | Deportes Santa Cruz | 3 - 0 | U.Concepcion |
- PHONG ĐỘ ANTOFAGASTA
05/05 | Antofagasta | 1 - 2 | Deportes Limache |
28/04 | Deportes Santa Cruz | 2 - 1 | Antofagasta |
21/04 | Antofagasta | 3 - 0 | Deportes Recoleta |
13/04 | San.Morning | 0 - 1 | Antofagasta |
07/04 | Antofagasta | 4 - 1 | U. San Felipe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
UCO đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANTO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: ANTO
3/5 trận gần đây của UCO có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: