TRỰC TIẾP TEMUCO VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 14
Temuco
FT
2 - 2
(1-0)
San Luis Qui.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Temuco
20%
Hòa
20%
San Luis Qui.
60%
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
22/07 | Temuco | 1 - 2 | San Luis Qui. |
07/03 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Temuco |
27/09 | Temuco | 1 - 0 | San Luis Qui. |
30/04 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
04/05 | Temuco | 1 - 1 | Deportes Santa Cruz |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | U. San Felipe | 2 - 3 | Temuco |
09/04 | Temuco | 0 - 1 | San.Morning |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
05/05 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Deportes Recoleta |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | San Luis Qui. | 0 - 1 | La Serena |
09/04 | Barnechea | 2 - 3 | San Luis Qui. |
01/04 | San Luis Qui. | 2 - 2 | Antofagasta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLQ khi thắng 1/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLQ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLQ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: