TRỰC TIẾP TEMUCO VS HUACHIPATO
VĐQG Chi Lê, vòng 23
Temuco
FT
0 - 4
(0-1)
Huachipato
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Temuco
20%
Hòa
60%
Huachipato
20%
29/06 | Huachipato | 2 - 2 | Temuco |
06/07 | Huachipato | 2 - 0 | Temuco |
02/07 | Temuco | 2 - 2 | Huachipato |
07/07 | Huachipato | 1 - 1 | Temuco |
09/06 | Temuco | 2 - 1 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
04/05 | Temuco | 1 - 1 | Deportes Santa Cruz |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | U. San Felipe | 2 - 3 | Temuco |
09/04 | Temuco | 0 - 1 | San.Morning |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.84
TEMU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUA khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của HUA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: