TRỰC TIẾP STRASBOURG VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 12
Strasbourg
Adrien Thomasson (24')
FT
1 - 1
(1-0)
Rennes
(60') Adrien Hunou
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ismaël Aaneba
Anthony Cac87'
-
Mehdi Chahiri
Habib Diall87'
-
Lionel Carole
Adrien Thomasso73'
-
70'
M'Baye Niang
Gerzino Nyams -
Dimitri Lienard
Ludovic Ajorqu63'
-
60'
Adrien Hunou -
45'
Yann Gboho
Flavien Tai -
45'
James Lea Siliki
Eduardo Camaving -
45'
Adrien Truffert
Faitout Maouass -
45'
Adrien Hunou
Serhou Guirassy (chấn thương) -
Stefan Mitrovic
40'
-
Adrien Thomasson
24'
- THỐNG KÊ
6(3) | Sút bóng | 21(7) |
2 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
31% | Cầm bóng | 69% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16E. Kawashima
-
10K. Lala
-
2M. Simakan
-
13Mitrovic
-
19A. Caci
-
27I. Sissoko
-
6J. Aholou
-
17Bellegarde
-
26Thomasson
-
25L. Ajorque
-
28H. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
11D. Lienard
-
23L. Carole
-
29I. Aaneba
-
21M. Chahiri
-
20L. Zohi
-
30B. Kamara
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Gomis
-
17F. Maouassa
-
4G. Nyamsi
-
3Da Silva
-
27H. Traore
-
15S. Nzonzi
-
20F. Tait
-
14Bourigeaud
-
10Camavinga
-
18J. Doku
-
9Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
23A. Hunou
-
12J. Lea Siliki
-
19Y. Gboho
-
31Truffert
-
11M. Niang
-
34B. Soppy
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Strasbourg
40%
Hòa
20%
Rennes
40%
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
29/10 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
02/02 | Rennes | 3 - 0 | Strasbourg |
01/10 | Strasbourg | 1 - 3 | Rennes |
21/04 | Strasbourg | 2 - 1 | Rennes |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
4. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 38 |
12. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
03h00 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
22h59 | Stade Reims | 0 - 3 | PSG |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
03h00 | Le Havre | 0 - 0 | Monaco |
21h00 | Lille | 1 - 1 | Toulouse |
21h00 | Metz | 3 - 1 | Nantes |
21h00 | Clermont | 1 - 0 | Lorient |
23h05 | Rennes | 0 - 1 | Lyon |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
02h45 | Lens | 1 - 0 | Marseille |
Thứ 6, ngày 08/12 | |||
02h30 | Stade Brestois | 1 - 1 | Strasbourg |
BÌNH LUẬN: