TRỰC TIẾP SOUTHAMPTON VS NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Southampton
FT
0 - 1
(0-0)
Newcastle
(79') Allan Saint-Maximin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Joelinton -
Michael Obafemi
Sofiane Boufa85'
-
79'
Allan Saint-Maximin -
79'
Sean Longstaff
Isaac Hayde -
Che Adams
Shane Lon77'
-
72'
Valentino Lazaro
Javier Manquill -
61'
Joelinton
Matt Ritchi -
56'
Matt Ritchie -
45+3'
Javier Manquillo -
Moussa Djenepo
28'
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 14(7) |
5 | Phạt góc | 8 |
14 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
38% | Cầm bóng | 62% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. McCarthy
-
43Valery
-
5J.Stephens
-
35Bednarek
-
21R.Bertrand
-
12M. Djenepo
-
23P. Hojbjerg
-
16Ward-Prowse
-
19S. Boufal
-
7S. Long
-
9D. Ings
- Đội hình dự bị:
-
14O. Romeu
-
4Vestergaard
-
28A. Gunn
-
10C. Adams
-
24M. Pintilii
-
38K. Danso
-
20M. Obafemi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dubravka
-
28D. Rose
-
18Fernandez
-
6J. Lascelles
-
19Javi Manquillo
-
10A. Saint-Maximin
-
14I. Hayden
-
8J. Shelvey
-
11M. Ritchie
-
24Almiron
-
12D. Gayle
- Đội hình dự bị:
-
26K. Darlow
-
42N. Bentaleb
-
5F. Schar
-
22D. Yedlin
-
9Joelinton
-
36Longstaff
-
23V. Lazaro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Southampton
0%
Hòa
0%
Newcastle
100%
30/04 | Newcastle | 3 - 1 | Southampton |
01/02 | Newcastle | 2 - 1 | Southampton |
25/01 | Southampton | 0 - 1 | Newcastle |
06/11 | Southampton | 1 - 4 | Newcastle |
11/03 | Southampton | 1 - 2 | Newcastle |
- PHONG ĐỘ SOUTHAMPTON
04/05 | Leeds Utd | 1 - 2 | Southampton |
27/04 | Southampton | 0 - 1 | Stoke City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Cardiff City | 2 - 1 | Southampton |
17/04 | Southampton | 3 - 0 | Preston North End |
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để SOU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SOU
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của SOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NEW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 36 | 26 | 5 | 5 | 88 | 28 | 83 |
2. | Man City | 35 | 25 | 7 | 3 | 87 | 33 | 82 |
3. | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 81 | 38 | 78 |
4. | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 73 | 53 | 67 |
5. | Tottenham | 35 | 18 | 6 | 11 | 69 | 58 | 60 |
6. | Newcastle | 35 | 17 | 5 | 13 | 78 | 56 | 56 |
7. | Chelsea | 35 | 15 | 9 | 11 | 70 | 59 | 54 |
8. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
9. | West Ham Utd | 36 | 13 | 10 | 13 | 56 | 70 | 49 |
10. | Bournemouth | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 63 | 48 |
11. | Brighton | 35 | 12 | 11 | 12 | 53 | 57 | 47 |
12. | Wolves | 36 | 13 | 7 | 16 | 49 | 60 | 46 |
13. | Everton | 36 | 12 | 9 | 15 | 38 | 49 | 45 |
14. | Fulham | 36 | 12 | 8 | 16 | 51 | 55 | 44 |
15. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
16. | Brentford | 36 | 9 | 9 | 18 | 52 | 60 | 36 |
17. | Nottingham Forest | 36 | 8 | 9 | 19 | 45 | 63 | 33 |
18. | Luton Town | 36 | 6 | 8 | 22 | 49 | 78 | 26 |
19. | Burnley | 36 | 5 | 9 | 22 | 39 | 74 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 36 | 3 | 7 | 26 | 35 | 100 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
22h00 | Burnley | 2 - 1 | Brentford |
22h00 | Luton Town | 1 - 1 | Nottingham Forest |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Fulham | 3 - 0 | Tottenham |
21h00 | West Ham Utd | 1 - 1 | Aston Villa |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
02h00 | Arsenal | 5 - 0 | Chelsea |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
01h45 | Wolves | 0 - 1 | Bournemouth |
02h00 | Everton | 2 - 0 | Liverpool |
02h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Newcastle |
02h00 | Man Utd | 4 - 2 | Sheffield Utd |
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
02h00 | Brighton | 0 - 4 | Man City |
BÌNH LUẬN: