TRỰC TIẾP SOGDIANA JIZZAKH VS QYZYLQUM
VĐQG Uzbekistan, vòng Play off
Sogdiana Jizzakh
FT
2 - 2
(1-1)
Qyzylqum
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sogdiana Jizzakh
40%
Hòa
20%
Qyzylqum
40%
05/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
30/09 | Qyzylqum | 4 - 2 | Sogdiana Jizzakh |
22/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
12/11 | Qyzylqum | 2 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
02/09 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 1 | Qyzylqum |
- PHONG ĐỘ SOGDIANA JIZZAKH
04/05 | Andijan | 0 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
05/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
30/03 | Pakhtakor | 2 - 3 | Sogdiana Jizzakh |
15/03 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Olympic FK |
08/03 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ QYZYLQUM
06/05 | Qyzylqum | 1 - 1 | Neftchi |
05/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
29/03 | Qyzylqum | 0 - 0 | Lok. Tashkent |
16/03 | Nasaf Qarshi | 2 - 1 | Qyzylqum |
11/03 | Qyzylqum | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.56*1/4 : 0*-0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QYZY khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QYZY
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của QYZY có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sogdiana Jizzakh | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 |
2. | Andijan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 10 |
3. | Nasaf Qarshi | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
4. | Neftchi | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 10 |
5. | Navbahor | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 6 | 9 |
6. | FK AGMK | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 |
7. | Qyzylqum | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 |
8. | Lok. Tashkent | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 |
9. | Pakhtakor | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 7 |
10. | Surkhon Termiz | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 |
11. | Olympic FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
12. | Dinamo Samarkand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Metallurg Bekabad | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
14. | Bunyodkor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: