TRỰC TIẾP SANTOS GUAPILES VS DEP. SAPRISSA
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 13
Santos Guapiles
FT
1 - 0
(0-0)
Dep. Saprissa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Santos Guapiles
0%
Hòa
20%
Dep. Saprissa
80%
11/03 | Santos Guapiles | 1 - 3 | Dep. Saprissa |
27/11 | Santos Guapiles | 1 - 2 | Dep. Saprissa |
20/09 | Dep. Saprissa | 2 - 0 | Santos Guapiles |
30/03 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Santos Guapiles |
29/01 | Santos Guapiles | 0 - 0 | Dep. Saprissa |
- PHONG ĐỘ SANTOS GUAPILES
28/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Santos Guapiles |
22/04 | Santos Guapiles | 2 - 1 | Puntarenas |
14/04 | Santos Guapiles | 0 - 4 | Herediano |
07/04 | Santos Guapiles | 3 - 0 | Municipal Liberia |
30/03 | Perez Zeledon | 2 - 1 | Santos Guapiles |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA
29/04 | Dep. Saprissa | 4 - 1 | Guanacasteca |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
08/04 | Dep. Saprissa | 2 - 1 | Sporting (CRC) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAP khi thắng 19/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SDG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Herediano | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 15 | 40 |
2. | Dep. Saprissa | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 17 | 39 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 17 | 34 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 27 |
7. | Sporting (CRC) | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 25 | 26 |
8. | Perez Zeledon | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 23 | 20 |
9. | Puntarenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | 18 |
10. | Cartagines | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 27 | 17 |
11. | Santos Guapiles | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 41 | 14 |
12. | Municipal Grecia | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 27 | 13 |
BÌNH LUẬN: