TRỰC TIẾP SANAT NAFT VS PADIDEH KHORASAN
VĐQG Iran, vòng 18
Sanat Naft
FT
0 - 0
(0-0)
Padideh Khorasan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sanat Naft
20%
Hòa
80%
Padideh Khorasan
0%
04/05 | Padideh Khorasan | 1 - 1 | Sanat Naft |
15/12 | Sanat Naft | 1 - 0 | Padideh Khorasan |
18/03 | Sanat Naft | 0 - 0 | Padideh Khorasan |
26/11 | Padideh Khorasan | 1 - 1 | Sanat Naft |
31/07 | Sanat Naft | 1 - 1 | Padideh Khorasan |
- PHONG ĐỘ SANAT NAFT
01/06 | Sanat Naft | 0 - 3 | Tractor SC |
28/05 | Zobahan | 2 - 1 | Sanat Naft |
24/05 | Sanat Naft | 2 - 2 | Shamsazar Qazvin |
11/05 | Aluminium Arak | 1 - 1 | Sanat Naft |
06/05 | Sanat Naft | 1 - 0 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ PADIDEH KHORASAN
02/06 | Padideh Khorasan | 0 - 0 | Foolad Khozestan |
29/05 | Persepolis | 2 - 1 | Padideh Khorasan |
19/05 | Sepahan | 3 - 0 | Padideh Khorasan |
14/05 | Padideh Khorasan | 1 - 1 | Peykan |
09/05 | Esteghlal Tehran | 1 - 0 | Padideh Khorasan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
SNAF đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PADI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: PADI
3/5 trận gần đây của SNAF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PADI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 68 |
2. | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 67 |
3. | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 57 |
4. | Tractor SC | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 54 |
5. | Shamsazar Qazvin | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 42 |
6. | Zobahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 42 |
7. | Malavan Bandar | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 41 |
8. | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | 39 |
9. | Gol Gohar | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 36 |
10. | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | 35 |
11. | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | 29 |
12. | Havadar SC | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | 29 |
13. | Foolad Khozestan | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | 29 |
14. | Esteghlal Khu. | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | 28 |
15. | Peykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | 27 |
16. | Sanat Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: