TRỰC TIẾP RENNES VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 38
Rennes
Adrien Hunou (13')
FT
1 - 1
(1-1)
Montpellier
(17') Isaac Mbenza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Ruben Aguilar
Jeremie Porsan-Clement -
Romain Danze
Benjamin Bourigeau88'
-
Yoann Gourcuff
Mehdi Zeffan82'
-
75'
Casimir Ninga
Giovanni Si -
59'
Paul Lasne
Ellyes Skhir -
Diafra Sakho
James Edward Lea Siliki (chấn thương)57'
-
53'
Jeremie Porsan-Clemente -
17'
Isaac Mbenza -
Adrien Hunou
13'
- THỐNG KÊ
9(1) | Sút bóng | 9(6) |
8 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
60%
Hòa
20%
Montpellier
20%
03/02 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Rennes |
30/10 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
26/02 | Montpellier | 2 - 4 | Rennes |
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
20/05 | Lens | 2 - 2 | Montpellier |
13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
REN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 41 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: