TRỰC TIẾP RANHEIM IL VS KRISTIANSUND
VĐQG Na Uy, vòng 24
Ranheim IL
FT
2 - 1
(0-1)
Kristiansund
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ranheim IL
0%
Hòa
20%
Kristiansund
80%
09/02 | Kristiansund | 2 - 1 | Ranheim IL |
28/10 | Ranheim IL | 0 - 2 | Kristiansund |
16/05 | Kristiansund | 3 - 2 | Ranheim IL |
01/09 | Ranheim IL | 1 - 2 | Kristiansund |
22/04 | Kristiansund | 0 - 0 | Ranheim IL |
- PHONG ĐỘ RANHEIM IL
23/06 | Aalesund | 1 - 2 | Ranheim IL |
16/06 | Ranheim IL | 1 - 0 | Raufoss IL |
09/06 | Mjondalen | 3 - 3 | Ranheim IL |
01/06 | Ranheim IL | 1 - 3 | Valerenga |
28/05 | Bryne | 3 - 2 | Ranheim IL |
- PHONG ĐỘ KRISTIANSUND
21/06 | Brann | 5 - 0 | Kristiansund |
02/06 | Kristiansund | 3 - 1 | Sarpsborg |
30/05 | Brann | 2 - 1 | Kristiansund |
26/05 | Rosenborg | 2 - 1 | Kristiansund |
20/05 | Kristiansund | 2 - 2 | Brann |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*-0.98
RANH thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KRIST khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KRIST
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của RANH có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 8 | 27 |
2. | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 27 |
3. | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 |
4. | Molde | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 16 | 21 |
5. | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 19 |
6. | Stromsgodset | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 15 | 17 |
7. | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | 16 |
8. | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | 15 |
9. | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | 14 |
10. | HamKam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 13 |
11. | Kristiansund | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 20 | 13 |
12. | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | 13 |
13. | Odd Grenland | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 22 | 13 |
14. | Tromso | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 19 | 10 |
15. | Sarpsborg | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 25 | 10 |
16. | Sandefjord | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: