TRỰC TIẾP PALESTINO VS AUDAX ITALIANO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 5
Palestino
M. Campos Lopez (Kiến tạo: J. Munoz) (55')
FT
1 - 1
(0-1)
Audax Italiano
(42') I. Geraldino (Kiến tạo: B. Carrasco)
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 6(4) |
7 | Phạt góc | 3 |
24 | Phạm lỗi | 19 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Palestino
40%
Hòa
40%
Audax Italiano
20%
08/07 | Audax Italiano | 0 - 3 | Palestino |
22/01 | Palestino | 1 - 1 | Audax Italiano |
08/08 | Palestino | 3 - 3 | Audax Italiano |
14/03 | Audax Italiano | 3 - 1 | Palestino |
09/10 | Audax Italiano | 2 - 3 | Palestino |
- PHONG ĐỘ PALESTINO
08/05 | Palestino | 1 - 0 | Flamengo/RJ |
04/05 | Palestino | 3 - 1 | Dep. Copiapo |
29/04 | Iquique | 2 - 1 | Palestino |
26/04 | Palestino | 3 - 1 | Millonarios |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
- PHONG ĐỘ AUDAX ITALIANO
06/05 | O Higgins | 0 - 5 | Audax Italiano |
30/04 | Audax Italiano | 0 - 1 | Cobresal |
22/04 | Cobreloa | 0 - 3 | Audax Italiano |
15/04 | Audax Italiano | 2 - 2 | U. La Calera |
07/04 | Everton CD | 2 - 0 | Audax Italiano |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUD khi thắng 7/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUD
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của PNO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: