TRỰC TIẾP PAKHTAKOR VS METALLURG BEKABAD
VĐQG Uzbekistan, vòng 18
Pakhtakor
FT
3 - 0
(1-0)
Metallurg Bekabad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pakhtakor
100%
Hòa
0%
Metallurg Bekabad
0%
19/08 | Pakhtakor | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
02/04 | Metallurg Bekabad | 1 - 3 | Pakhtakor |
09/09 | Pakhtakor | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
04/07 | Metallurg Bekabad | 0 - 2 | Pakhtakor |
10/09 | Metallurg Bekabad | 0 - 3 | Pakhtakor |
- PHONG ĐỘ PAKHTAKOR
30/03 | Pakhtakor | 2 - 3 | Sogdiana Jizzakh |
14/03 | Lok. Tashkent | 3 - 0 | Pakhtakor |
08/03 | Pakhtakor | 0 - 0 | Nasaf Qarshi |
04/03 | Surkhon Termiz | 0 - 3 | Pakhtakor |
19/02 | Rigas Futbola Skola | 2 - 0 | Pakhtakor |
- PHONG ĐỘ METALLURG BEKABAD
28/03 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
15/03 | Neftchi | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
08/03 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
03/03 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
01/12 | Metallurg Bekabad | 2 - 1 | Olympic FK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
PAKH đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBEK thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.
Dự đoán: PAKH
4/5 trận gần đây của PAKH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBEK cũng có không đến 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sogdiana Jizzakh | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 |
2. | Andijan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 10 |
3. | Nasaf Qarshi | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
4. | Neftchi | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 10 |
5. | Navbahor | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 6 | 9 |
6. | FK AGMK | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 |
7. | Qyzylqum | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 |
8. | Lok. Tashkent | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 |
9. | Pakhtakor | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 7 |
10. | Surkhon Termiz | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 |
11. | Olympic FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
12. | Dinamo Samarkand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Metallurg Bekabad | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
14. | Bunyodkor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: