TRỰC TIẾP NICE VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 27
Nice
Mickael Le Bihan (85')
Mickael Le Bihan (68')
FT
2 - 1
(0-1)
Montpellier
(09') Steve Mounie
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Keagan Dolly
Yacouba Syll -
Bassem Srarfi
Valentin Eysseri88'
-
Vincent Koziello
Mounir Obbad87'
-
Mickael Le Bihan
85'
-
78'
Mathieu Deplagne
Jerome Roussillon (chấn thương) -
Dalbert
71'
-
70'
Isaac Mbenza
Steve Mouni -
Mickael Le Bihan
68'
-
Mickael Le Bihan
Anastasios Doni60'
-
Younes Belhanda
49'
-
09'
Steve Mounie
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Cardinale
-
2A. Souquet
-
4Paul Baysse
-
31Dante
-
29D. Henrique
-
6J. Seri
-
25W. Cyprien
-
24M. Bodmer
-
13V. Eysseric
-
22A. Donis
-
5Y. Belhanda
- Đội hình dự bị:
-
10V.Eysseric
-
11Benrahma
-
15P. Burner
-
18R. Walter
-
20Le Marchand
-
26V. Koziello
-
40W. Benitez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L.Pionnier
-
24J. Roussillon
-
3D.Congre
-
4V.Hilton
-
23J.Saihi
-
5Y. Sylla
-
13E. Skhiri
-
28S. Sessegnon
-
10Boudebouz
-
7P. Lasne
-
15S. Mounie
- Đội hình dự bị:
-
8M. Sanson
-
12F.Sotoca
-
16G.Jourdren
-
18N. Saint-Ruf
-
19S.Camara
-
20A. Vanden Borre
-
25M. Deplagne
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
60%
Hòa
20%
Montpellier
20%
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
22/07 | Nice | 1 - 0 | Montpellier |
28/05 | Montpellier | 2 - 3 | Nice |
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 32 | 18 | 7 | 7 | 62 | 42 | 61 |
3. | Stade Brestois | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 33 | 57 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Rennes | 32 | 12 | 9 | 11 | 51 | 43 | 45 |
8. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
9. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 40 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 47 | 36 |
14. | Nantes | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 49 | 33 |
15. | Le Havre | 32 | 7 | 11 | 14 | 33 | 42 | 32 |
16. | Metz | 32 | 8 | 5 | 19 | 34 | 54 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 32 | 5 | 10 | 17 | 26 | 54 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 30/03 | |||
03h00 | Lille | 2 - 1 | Lens |
23h00 | Metz | 2 - 5 | Monaco |
C.Nhật, ngày 31/03 | |||
03h00 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
18h00 | Lorient | 0 - 1 | Stade Brestois |
20h00 | Clermont | 0 - 3 | Toulouse |
20h00 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
20h00 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
22h05 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 01/04 | |||
01h45 | Marseille | 0 - 2 | PSG |
BÌNH LUẬN: