TRỰC TIẾP NANTES VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 36
Nantes
FT
0 - 2
(0-0)
Montpellier
(63') Isaac Mbenza
(51') Keagan Dolly
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Morgan Poaty -
83'
Pedro Mendes -
Alexander Kacaniklic
Chidozie Awazie76'
-
70'
Facundo Piriz
Keagan Doll -
Yacine Bammou
Adrien Thomasso68'
-
63'
Isaac Mbenza -
63'
Isaac Mbenza
Casimir Ning -
60'
Morgan Poaty
Ambroise Oyong -
51'
Keagan Dolly -
41'
Nicolas Cozza -
Kalifa Coulibaly
Prejuce Nakoulma (chấn thương)17'
- THỐNG KÊ
11(2) | Sút bóng | 12(7) |
7 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30C. Tatarușanu
-
5K. Djidji
-
12C. Awaziem
-
4Vizcarrondo
-
15Dubois
-
28Rongier
-
19A. Toure
-
6de Lima
-
8Thomasson
-
9E. Sala
-
22Sala
- Đội hình dự bị:
-
26K.Djidji
-
10Y. Bammou
-
11Kacaniklic
-
21J.Audel
-
1R.Riou
-
25E. Kwateng
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
31N. Cozza
-
5Pedro Mendes
-
3D.Congre
-
8M. Sanson
-
7P. Lasne
-
13E. Skhiri
-
6S. Sambia
-
20K. Dolly
-
29Ninga
-
14G. Sio
- Đội hình dự bị:
-
26K.Berigaud
-
18I. Mbenza
-
27F. Piriz
-
33A. Llovet
-
1L.Pionnier
-
17P.Lasne
-
22S.Wuthrich
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nantes
60%
Hòa
20%
Montpellier
20%
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
15/01 | Montpellier | 0 - 3 | Nantes |
06/03 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
NAN đang chơi không tốt: thua 3/5 trận gần nhất. Trong khi đó, MOP đang thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.86*2 1/4*0.72
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 41 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: