TRỰC TIẾP MUNICIPAL LIBERIA VS CARTAGINES
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 11
Municipal Liberia
A. Chevez (52')
FT
1 - 1
(0-1)
Cartagines
(30') G. Clunie
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Municipal Liberia
80%
Hòa
0%
Cartagines
20%
22/04 | Municipal Liberia | 3 - 1 | Cartagines |
19/02 | Cartagines | 0 - 1 | Municipal Liberia |
06/11 | Cartagines | 3 - 2 | Municipal Liberia |
03/09 | Municipal Liberia | 2 - 1 | Cartagines |
19/04 | Cartagines | 0 - 1 | Municipal Liberia |
- PHONG ĐỘ MUNICIPAL LIBERIA
28/04 | Sporting (CRC) | 3 - 2 | Municipal Liberia |
25/04 | Municipal Liberia | 3 - 3 | San Carlos |
22/04 | Municipal Liberia | 3 - 1 | Cartagines |
21/04 | Perez Zeledon | 1 - 1 | Municipal Liberia |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
- PHONG ĐỘ CARTAGINES
06/05 | Cartagines | 1 - 1 | Santos Guapiles |
02/05 | Cartagines | 0 - 2 | Perez Zeledon |
22/04 | Municipal Liberia | 3 - 1 | Cartagines |
19/04 | Herediano | 1 - 1 | Cartagines |
14/04 | Cartagines | 3 - 1 | San Carlos |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CARTA khi thắng 5/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CARTA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MLIB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 20 | 12 | 6 | 2 | 35 | 17 | 42 |
2. | Herediano | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 16 | 40 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 18 | 35 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 27 |
7. | Sporting (CRC) | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 26 | 27 |
8. | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | 23 |
9. | Cartagines | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 28 | 18 |
10. | Puntarenas | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
11. | Santos Guapiles | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 42 | 15 |
12. | Municipal Grecia | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 27 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: