TRỰC TIẾP MARSEILLE VS NIMES
VĐQG Pháp, vòng 32
Marseille
Luiz Gustavo (73')
Valere Germain (72')
FT
2 - 1
(0-0)
Nimes
(PEN 82') Teji Savanier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Morgan Sanson
Dimitri Paye84'
-
82'
-
Clinton N'Jie
Florian Thauvi79'
-
78'
-
Luiz Gustavo
73'
-
Valere Germain
72'
-
72'
-
70'
-
62'
-
Valere Germain
Mario Balotelli (chấn thương)33'
-
Duje Caleta-Car
24'
-
19'
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 8(3) |
4 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Việt vị | 1 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
2H.Sakai
-
4B. Kamara
-
15Caleta-Car
-
17B. Sarr
-
19L.Gustavo
-
27M. Lopez
-
26Thauvin
-
10Payet
-
7Radonjic
-
9Balotelli
- Đội hình dự bị:
-
18J. Amavi
-
23A. Rami
-
8Sanson
-
28V. Germain
-
16Yohann Pele
-
12Strootman
-
14C. NJie
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30P. Bernardoni
-
20R. Ripart
-
27H. Lybohy
-
12Maouassa
-
26F. Miguel
-
11T. Savanier
-
22S. Thioub
-
6J. Ferri
-
14A. Bobichon
-
10Denis Bouanga
-
7R. Alioui
- Đội hình dự bị:
-
19U. Bozok
-
25B. Guillaume
-
18T. Valls
-
1B. Valette
-
29S. Alakouch
-
15G. Paquiez
-
8P. Valdivia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
80%
Hòa
0%
Nimes
20%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ NIMES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.91
NIM thi đấu không tốt khi thua 3 trận SK vừa qua. Trái lại, MAR đang chơi tốt khi thắng 4/5 trận SN gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.94
4/5 trận gần đây của NIM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 38 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: