TRỰC TIẾP LYON VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 38
Lyon
Memphis Depay (86')
Memphis Depay (65')
Memphis Depay (48')
FT
3 - 2
(0-1)
Nice
(88') Alassane Plea
(18') Alassane Plea
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Alassane Plea -
Memphis Depay
86'
-
Jordan Ferri
Nabil Feki84'
-
Marcal
Rafae78'
-
77'
Bassem Srarfi
Allan Saint-Maximi -
71'
Mickael Le Bihan
Adrien Tamez -
Jordan Ferri
71'
-
70'
Alassane Plea -
Rafael
70'
-
Memphis Depay
65'
-
52'
Walter Benitez -
Memphis Depay
48'
-
Mariano
Tanguy NDombel45'
-
Jeremy Morel
40'
-
21'
Mario Balotelli -
18'
Alassane Plea
- THỐNG KÊ
23(8) | Sút bóng | 11(4) |
8 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lyon
40%
Hòa
40%
Nice
20%
- PHONG ĐỘ LYON
- PHONG ĐỘ NICE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/4*0.91
LYO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3 trận SK vừa qua.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: 0.82*3 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của LYO có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 41 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: