TRỰC TIẾP LILLE VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 38
Lille
Nicolas de Preville (PEN 53')
Nicolas de Preville (46')
Nicolas de Preville (16')
FT
3 - 0
(1-0)
Nantes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
81'
Alexander Kacaniklic -
Yves Bissouma
Rio Mavub78'
-
76'
Yacine Bammou
Emiliano Sal -
Fares Bahlouli
Nicolas de Previll75'
-
61'
Felipe Pardo
Prejuce Nakoulm -
Naim Sliti
Yassine Benzi61'
-
55'
Alexander Kacaniklic
Jules Ilok -
Nicolas de Preville
53'
-
52'
Lucas Lima -
Nicolas de Preville
46'
-
26'
Guillaume Gillet -
22'
Lucas Lima -
Nicolas de Preville
16'
- THỐNG KÊ
17(6) | Sút bóng | 9(2) |
2 | Phạt góc | 10 |
5 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 5 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
60%
Hòa
40%
Nantes
0%
- PHONG ĐỘ LILLE
28/04 | Metz | 1 - 2 | Lille |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.91
LIL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 34 | 46 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Toulouse | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 40 | 40 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 31 | 6 | 8 | 17 | 37 | 61 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: