TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 25
Leicester City
B. Chilwell (64')
H. Barnes (55')
FT
2 - 2
(0-0)
Chelsea
(71') A. Rudiger
(46') A. Rudiger
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
J. Evans
90+3'
-
83'
R. Barkley
T. Abraham -
D.Praet
Tielemans80'
-
Iheanacho
J.Vardy80'
-
76'
Kovacic -
74'
Willian
Pedro -
74'
Kovacic
Jorginho -
71'
A. Rudiger -
B. Chilwell
64'
-
Maddison
61'
-
56'
Jorginho -
H. Barnes
55'
-
46'
A. Rudiger
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 7(3) |
4 | Phạt góc | 6 |
16 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
21R. Pereira
-
6J. Evans
-
4C. Soyüncü
-
3B. Chilwell
-
20Choudhury
-
17Ayoze Perez
-
10Maddison
-
8Tielemans
-
15H. Barnes
-
9J.Vardy
- Đội hình dự bị:
-
14Iheanacho
-
28C. Fuchs
-
2J. Justin
-
12D. Ward
-
11M.Albrighton
-
7D. Gray
-
26D.Praet
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13W. Caballero
-
28A. Azpilicueta
-
2A. Rudiger
-
4Christensen
-
24R. James
-
19Mason Mount
-
5Jorginho
-
7N. Kante
-
11Pedro
-
9T. Abraham
-
20Hudson-Odoi
- Đội hình dự bị:
-
23M. Batshuayi
-
29F. Tomori
-
17Kovacic
-
3Alonso
-
8R. Barkley
-
10Willian
-
1Kepa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
0%
Hòa
20%
Chelsea
80%
17/03 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City |
11/03 | Leicester City | 1 - 3 | Chelsea |
27/08 | Chelsea | 2 - 1 | Leicester City |
20/05 | Chelsea | 1 - 1 | Leicester City |
20/11 | Leicester City | 0 - 3 | Chelsea |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
04/05 | Leicester City | 0 - 2 | Blackburn Rovers |
30/04 | Preston North End | 0 - 3 | Leicester City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ CHELSEA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.98
LEI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CHE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 36 | 26 | 5 | 5 | 88 | 28 | 83 |
2. | Man City | 35 | 25 | 7 | 3 | 87 | 33 | 82 |
3. | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 81 | 38 | 78 |
4. | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 73 | 53 | 67 |
5. | Tottenham | 35 | 18 | 6 | 11 | 69 | 58 | 60 |
6. | Newcastle | 35 | 17 | 5 | 13 | 78 | 56 | 56 |
7. | Chelsea | 35 | 15 | 9 | 11 | 70 | 59 | 54 |
8. | Man Utd | 35 | 16 | 6 | 13 | 52 | 55 | 54 |
9. | West Ham Utd | 36 | 13 | 10 | 13 | 56 | 70 | 49 |
10. | Bournemouth | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 63 | 48 |
11. | Brighton | 35 | 12 | 11 | 12 | 53 | 57 | 47 |
12. | Wolves | 36 | 13 | 7 | 16 | 49 | 60 | 46 |
13. | Fulham | 36 | 12 | 8 | 16 | 51 | 55 | 44 |
14. | Crystal Palace | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 57 | 43 |
15. | Everton | 36 | 12 | 9 | 15 | 38 | 49 | 37 |
16. | Brentford | 36 | 9 | 9 | 18 | 52 | 60 | 36 |
17. | Nottingham Forest | 36 | 8 | 9 | 19 | 45 | 63 | 29 |
18. | Luton Town | 36 | 6 | 8 | 22 | 49 | 78 | 26 |
19. | Burnley | 36 | 5 | 9 | 22 | 39 | 74 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 36 | 3 | 7 | 26 | 35 | 100 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
19h30 | Brentford | 1 - 4 | Liverpool |
22h00 | Burnley | 0 - 5 | Arsenal |
22h00 | Newcastle | 2 - 2 | Bournemouth |
22h00 | Fulham | 1 - 2 | Aston Villa |
22h00 | Tottenham | 1 - 2 | Wolves |
22h00 | Nottingham Forest | 2 - 0 | West Ham Utd |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h30 | Man City | 1 - 1 | Chelsea |
21h00 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Brighton |
23h30 | Luton Town | 1 - 2 | Man Utd |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
03h00 | Everton | 1 - 1 | Crystal Palace |
BÌNH LUẬN: