TRỰC TIẾP LE HAVRE VS BOURG PERONNAS
Hạng 2 Pháp, vòng 38
Le Havre
FT
5 - 0
(3-0)
Bourg Peronnas
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Le Havre
40%
Hòa
20%
Bourg Peronnas
40%
15/08 | Le Havre | 2 - 0 | Bourg Peronnas |
24/02 | Le Havre | 0 - 0 | Bourg Peronnas |
23/09 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Le Havre |
11/02 | Le Havre | 3 - 0 | Bourg Peronnas |
17/09 | Bourg Peronnas | 2 - 1 | Le Havre |
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- PHONG ĐỘ BOURG PERONNAS
25/03 | Paris 13 Atletico | 1 - 0 | Bourg Peronnas |
18/03 | Bourg Peronnas | 1 - 1 | Red Star 93 |
11/03 | Sedan | 0 - 0 | Bourg Peronnas |
04/03 | Bourg Peronnas | 0 - 1 | Villefranche |
25/02 | Stade Briochin | 1 - 1 | Bourg Peronnas |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LHA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: 0.65*2 1/2*-0.83
3/5 trận gần đây của BPER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Le Havre | 28 | 15 | 12 | 1 | 39 | 14 | 57 |
2. | Bordeaux | 28 | 14 | 8 | 6 | 39 | 23 | 50 |
3. | Sochaux | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 23 | 49 |
4. | Metz | 28 | 13 | 9 | 6 | 43 | 26 | 48 |
5. | SC Bastia | 28 | 13 | 6 | 9 | 32 | 30 | 45 |
6. | Caen | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 29 | 43 |
7. | Grenoble | 28 | 11 | 8 | 9 | 27 | 24 | 41 |
8. | Quevilly | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 30 | 39 |
9. | Guingamp | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 37 | 38 |
10. | Paris FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 28 | 29 | 37 |
11. | Amiens | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 35 | 37 |
12. | Saint Etienne | 28 | 9 | 9 | 10 | 41 | 43 | 36 |
13. | Annecy FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 34 | 33 |
14. | Valenciennes | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 34 | 33 |
15. | Pau FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 31 | 33 |
16. | Rodez | 28 | 7 | 10 | 11 | 29 | 37 | 31 |
17. | Stade Lavallois | 28 | 9 | 4 | 15 | 33 | 43 | 31 |
18. | Dijon | 28 | 6 | 8 | 14 | 24 | 34 | 26 |
19. | Nimes | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 43 | 26 |
20. | Niort | 28 | 7 | 5 | 16 | 27 | 46 | 26 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: