TRỰC TIẾP KAWASAKI FRO. VS VEGALTA SENDAI
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.12
Kawasaki Fro.
Y. Kobayashi (Kiến tạo: T. Hasegawa) (87')
Y. Kobayashi (Kiến tạo: S. Kurumaya) (84')
Elsinho (Kiến tạo: S. Kurumaya) (82')
FT
3 - 2
(0-1)
Vegalta Sendai
(60') N. Ishihara (Kiến tạo: K. Hachisuka)
(45+4') G. Notsuda (Kiến tạo: Y. Nakano)
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 8(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 4 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kawasaki Fro.
60%
Hòa
40%
Vegalta Sendai
0%
12/05 | Kawasaki Fro. | 2 - 2 | Vegalta Sendai |
06/03 | Vegalta Sendai | 1 - 5 | Kawasaki Fro. |
10/10 | Kawasaki Fro. | 1 - 0 | Vegalta Sendai |
22/07 | Vegalta Sendai | 2 - 3 | Kawasaki Fro. |
17/08 | Vegalta Sendai | 2 - 2 | Kawasaki Fro. |
- PHONG ĐỘ KAWASAKI FRO.
03/05 | Kawasaki Fro. | 3 - 1 | Urawa Red |
28/04 | Sanf Hiroshima | 2 - 2 | Kawasaki Fro. |
20/04 | Kawasaki Fro. | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
13/04 | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Kawasaki Fro. |
07/04 | Kawasaki Fro. | 0 - 1 | Machida Zelvia |
- PHONG ĐỘ VEGALTA SENDAI
03/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
27/04 | Vegalta Sendai | 0 - 2 | JEF United Chiba |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
13/04 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
07/04 | Fujieda MYFC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.85
KAW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VEG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: KAW
Tài xỉu: 0.80*3*-0.94
4/5 trận gần đây của KAW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VEG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 22 |
2. | Vissel Kobe | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 7 | 20 |
3. | Cerezo Osaka | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 10 | 20 |
4. | Sanf Hiroshima | 11 | 4 | 7 | 0 | 17 | 8 | 19 |
5. | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 12 | 19 |
6. | FC Tokyo | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 16 | 18 |
7. | Yokohama FM | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 16 |
8. | Nagoya Grampus | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 12 | 16 |
9. | Avispa Fukuoka | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 9 | 15 |
10. | Gamba Osaka | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 10 | 15 |
11. | Jubilo Iwata | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 14 | 14 |
12. | Urawa Red | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | 14 |
13. | Kashiwa Reysol | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | 14 |
14. | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 13 | 13 |
15. | Alb. Niigata (JPN) | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | 13 |
16. | Kawasaki Fro. | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 14 | 12 |
17. | Kyoto Sanga | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 15 | 9 |
18. | Sagan Tosu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | 8 |
19. | Consa. Sapporo | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 21 | 8 |
20. | Shonan Bellmare | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: