TRỰC TIẾP KASHIMA ANTLERS VS SHIMIZU S-PULSE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.3
Kashima Antlers
FT
1 - 0
(0-0)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kashima Antlers
100%
Hòa
0%
Shimizu S-Pulse
0%
29/10 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Kashima Antlers |
02/04 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
25/08 | Shimizu S-Pulse | 0 - 4 | Kashima Antlers |
06/06 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
02/06 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Kashima Antlers |
- PHONG ĐỘ KASHIMA ANTLERS
03/05 | Kashima Antlers | 3 - 1 | Shonan Bellmare |
28/04 | Gamba Osaka | 1 - 2 | Kashima Antlers |
20/04 | Sagan Tosu | 4 - 2 | Kashima Antlers |
17/04 | Vanraure Hachinohe | 1 - 1 | Kashima Antlers |
13/04 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Kyoto Sanga |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
13/04 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.95
KAS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, SSP thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSP
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của SSP có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 22 |
2. | Vissel Kobe | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 7 | 20 |
3. | Cerezo Osaka | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 10 | 20 |
4. | Sanf Hiroshima | 11 | 4 | 7 | 0 | 17 | 8 | 19 |
5. | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 12 | 19 |
6. | FC Tokyo | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 16 | 18 |
7. | Yokohama FM | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 16 |
8. | Nagoya Grampus | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 12 | 16 |
9. | Avispa Fukuoka | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 9 | 15 |
10. | Gamba Osaka | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 10 | 15 |
11. | Jubilo Iwata | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 14 | 14 |
12. | Urawa Red | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | 14 |
13. | Kashiwa Reysol | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | 14 |
14. | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 13 | 13 |
15. | Alb. Niigata (JPN) | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | 13 |
16. | Kawasaki Fro. | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 14 | 12 |
17. | Kyoto Sanga | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 15 | 9 |
18. | Sagan Tosu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | 8 |
19. | Consa. Sapporo | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 21 | 8 |
20. | Shonan Bellmare | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: