TRỰC TIẾP JONKOPINGS VS TRELLEBORGS
VĐQG Thụy Điển, vòng Play off
Jonkopings
R. Gojani (Kiến tạo: D. Kosica) (40')
FT
1 - 1
(1-1)
Trelleborgs
(45+3') D. Islamovic (Kiến tạo: Z. Jovanovic)
- THỐNG KÊ
12(8) | Sút bóng | 4(1) |
9 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
66% | Cầm bóng | 34% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jonkopings
60%
Hòa
0%
Trelleborgs
40%
29/09 | Trelleborgs | 2 - 1 | Jonkopings |
10/06 | Jonkopings | 3 - 1 | Trelleborgs |
04/10 | Trelleborgs | 1 - 3 | Jonkopings |
23/04 | Jonkopings | 2 - 3 | Trelleborgs |
27/11 | Trelleborgs | 1 - 3 | Jonkopings |
- PHONG ĐỘ JONKOPINGS
27/04 | Jonkopings | 1 - 3 | Rosengard |
20/04 | Eskilsminne IF | 1 - 3 | Jonkopings |
13/04 | Jonkopings | 1 - 2 | Falkenbergs |
06/04 | Norrby | 1 - 1 | Jonkopings |
30/03 | Jonkopings | 1 - 0 | BK Olympic Malmo |
- PHONG ĐỘ TRELLEBORGS
30/04 | Trelleborgs | 1 - 1 | Degerfors IF |
20/04 | Skovde | 1 - 0 | Trelleborgs |
14/04 | Trelleborgs | 1 - 0 | Sandvikens |
06/04 | Ostersunds | 1 - 0 | Trelleborgs |
31/03 | Trelleborgs | 1 - 2 | Oddevold |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JONK khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JONK
Tài xỉu: -0.92*2 1/2*0.77
5/5 trận gần đây của JONK có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 18 |
2. | Halmstads | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 12 |
3. | AIK Solna | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 11 |
4. | Djurgardens | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 |
5. | Mjallby AIF | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 |
6. | Hacken | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 |
7. | Norrkoping | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | 10 |
8. | Hammarby | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 |
9. | GAIS | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | 9 |
10. | Brommapojkarna | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 |
11. | Goteborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 |
12. | Sirius | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 |
13. | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 |
14. | Varnamo | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 |
15. | Vasteras | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | 3 |
16. | Kalmar | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: