TRỰC TIẾP JEONNAM DRAGONS VS GWANGJU
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off 1
Jeonnam Dragons
Choi Hyo-Jin (Kiến tạo: Lee Seul-Chan) (51')
R. Feczesin (33')
FT
2 - 4
(1-1)
Gwangju
(73') Wanderson (Kiến tạo: O. Bonnes)
(PEN 66') Wanderson
(60') Wanderson (Kiến tạo: O. Bonnes)
(27') Na Sang-Ho (Kiến tạo: Song Seung-Min)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jeonnam Dragons
20%
Hòa
40%
Gwangju
40%
11/09 | Jeonnam Dragons | 2 - 3 | Gwangju |
17/08 | Gwangju | 1 - 1 | Jeonnam Dragons |
18/06 | Jeonnam Dragons | 1 - 1 | Gwangju |
10/04 | Gwangju | 1 - 0 | Jeonnam Dragons |
03/11 | Gwangju | 1 - 2 | Jeonnam Dragons |
- PHONG ĐỘ JEONNAM DRAGONS
28/04 | Jeonnam Dragons | 1 - 2 | Anyang |
21/04 | Chungnam Asan | 1 - 1 | Jeonnam Dragons |
17/04 | Gyeongnam | 1 - 0 | Jeonnam Dragons |
14/04 | Jeonnam Dragons | 1 - 1 | Ansan Greeners |
10/04 | Suwon Bluewings | 5 - 1 | Jeonnam Dragons |
- PHONG ĐỘ GWANGJU
27/04 | Gwangju | 1 - 2 | Suwon FC |
13/04 | Jeonbuk H.Motor | 2 - 1 | Gwangju |
06/04 | Gimcheon Sangmu | 2 - 1 | Gwangju |
03/04 | Gwangju | 2 - 3 | Incheon Utd |
31/03 | Gwangju | 1 - 2 | Daegu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.83*0 : 1/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GWA khi thắng 8/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GWA
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của JDRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GWA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Gimcheon Sangmu | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 10 | 19 |
2. | Pohang Steelers | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 6 | 18 |
3. | Suwon FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 12 | 15 |
4. | Ulsan Hyundai | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 9 | 14 |
5. | Gangwon | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 12 |
6. | Jeonbuk H.Motor | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | 10 |
7. | Incheon Utd | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | 10 |
8. | Jeju Utd | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 |
9. | FC Seoul | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 14 | 9 |
10. | Daejeon Hana Citizen | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | 9 |
11. | Daegu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 12 | 8 |
12. | Gwangju | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 14 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: