TRỰC TIẾP IQUIQUE VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 14
Iquique
D. Torres (Kiến tạo: L. Bustamante) (70')
A. Moreno (Kiến tạo: M. Davila) (20')
FT
2 - 1
(1-0)
San Luis Qui.
(90+3') B. Taiva (Kiến tạo: B. Sagredo)
- THỐNG KÊ
7(2) | Sút bóng | 6(5) |
7 | Phạt góc | 4 |
24 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 4 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Iquique
40%
Hòa
60%
San Luis Qui.
0%
15/07 | San Luis Qui. | 0 - 1 | Iquique |
26/02 | Iquique | 3 - 2 | San Luis Qui. |
04/10 | San Luis Qui. | 0 - 0 | Iquique |
07/05 | Iquique | 1 - 1 | San Luis Qui. |
16/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Iquique |
- PHONG ĐỘ IQUIQUE
29/04 | Iquique | 2 - 1 | Palestino |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
14/04 | Iquique | 2 - 3 | Univ. Catolica(CHL) |
06/04 | Dep. Copiapo | 3 - 0 | Iquique |
29/03 | O Higgins | 0 - 3 | Iquique |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | San Luis Qui. | 0 - 1 | La Serena |
09/04 | Barnechea | 2 - 3 | San Luis Qui. |
01/04 | San Luis Qui. | 2 - 2 | Antofagasta |
24/03 | Rangers Talca | 2 - 4 | San Luis Qui. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IQU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: IQU
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của IQU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLQ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
4. | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 18 |
5. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 17 |
6. | Colo Colo | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 9 | 16 |
7. | Univ. Catolica(CHL) | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 15 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | 12 |
13. | Cobresal | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | 9 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: