TRỰC TIẾP HUACHIPATO VS PALESTINO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 16
Huachipato
FT
0 - 2
(0-0)
Palestino
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huachipato
20%
Hòa
20%
Palestino
60%
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
15/09 | Huachipato | 2 - 2 | Palestino |
04/03 | Palestino | 2 - 1 | Huachipato |
05/11 | Palestino | 5 - 0 | Huachipato |
29/05 | Huachipato | 2 - 1 | Palestino |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
05/06 | Huachipato | 0 - 1 | Gremio/RS |
30/05 | Estudiantes LP | 3 - 4 | Huachipato |
25/05 | Huachipato | 1 - 0 | Everton CD |
21/05 | Huachipato | 0 - 1 | Audax Italiano |
16/05 | The Strongest | 4 - 0 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ PALESTINO
07/06 | Coquimbo Unido | 0 - 0 | Palestino |
02/06 | Audax Italiano | 1 - 2 | Palestino |
29/05 | Bolivar | 3 - 1 | Palestino |
25/05 | Palestino | 0 - 1 | U. Espanola |
20/05 | Colo Colo | 2 - 0 | Palestino |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.85
HUA thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên PNO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PNO
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của HUA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 32 |
2. | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 13 | 31 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 27 |
4. | Colo Colo | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 13 | 26 |
5. | Palestino | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 11 | 25 |
6. | U. Espanola | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 25 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Cobresal | 15 | 3 | 6 | 6 | 23 | 26 | 15 |
13. | Dep. Copiapo | 15 | 5 | 0 | 10 | 20 | 26 | 15 |
14. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
15. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
16. | U. La Calera | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 24 | 12 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: