TRỰC TIẾP HUACHIPATO VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng 22
Huachipato
FT
1 - 0
(0-0)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huachipato
40%
Hòa
20%
Curico Unido
40%
03/09 | Huachipato | 3 - 0 | Curico Unido |
12/03 | Curico Unido | 1 - 3 | Huachipato |
03/07 | Huachipato | 2 - 2 | Curico Unido |
08/02 | Curico Unido | 4 - 0 | Huachipato |
05/10 | Huachipato | 1 - 4 | Curico Unido |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
06/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
23/04 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
16/04 | Curico Unido | 0 - 0 | CD Magallanes |
06/04 | Deportes Limache | 2 - 0 | Curico Unido |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.87*0 : 1/2*0.75
HUA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CURI khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
5 trận gần đây của HUA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CURI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: