TRỰC TIẾP GUINGAMP VS NANCY
VĐQG Pháp, vòng 31
Guingamp
Sloan Privat (59')
FT
1 - 0
(0-0)
Nancy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Baissama Sankoh
Yannis Salibu90+3'
-
Jonathan Pereira
77'
-
73'
-
Alexandre Mendy
Sloan Priva70'
-
69'
-
64'
-
Nill de Pauw
Marcus Coc63'
-
Sloan Privat
59'
-
36'
-
27'
-
16'
Faitout Maouassa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Johnsson
-
22J. Martins-Pereira
-
29C.Kerbrat
-
15J.Sorbon
-
3Marcal
-
19Salibur
-
8L. Deaux
-
17E. Didot
-
24Marcus Coco
-
23Briand
-
11Privat
- Đội hình dự bị:
-
12De Pauw
-
9A.Mendy
-
6B. Sankoh
-
2Ikoko
-
5M.Diallo
-
16H.Guichard
-
21L.Blas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16G. N'Dy Assembe
-
26V. Muratori
-
4M. Diagne
-
20M. Chretien
-
14J. Cuffaut
-
17F. Maouassa
-
28J. Cetout
-
5A.Diarra
-
27A. Busin
-
15Y. Hadji
-
10I. Dia
- Đội hình dự bị:
-
18D. Guidileye
-
8V. Marchetti
-
9M. Dale
-
1S. Chernik
-
19L. Puyo
-
23A. Koura
-
24E. Cabaco
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guingamp
40%
Hòa
40%
Nancy
20%
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- PHONG ĐỘ NANCY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GUIN khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GUIN
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của NCY có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 38 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: